Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.72
1.72
X
3.30
3.30
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Áo
Phút
Scotland
22'
Che Adams
Martin Hinteregger
25'
30'
0 - 1 Lyndon Dykes
56'
Grant Hanley
Michael Gregoritsch
Ra sân: Stefan Ilsanker
Ra sân: Stefan Ilsanker
56'
71'
Ryan christie
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
77'
Paul McGinn
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
Andreas Ulmer
Ra sân: Florian Grillitsch
Ra sân: Florian Grillitsch
77'
Yusuf Demir
Ra sân: Louis Schaub
Ra sân: Louis Schaub
77'
Ercan Kara
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
88'
88'
Lewis Ferguson
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
88'
Kevin Nisbet
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
Aleksandar Dragovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Áo
Scotland
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
0
8
Sút Phạt
19
65%
Kiểm soát bóng
35%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
551
Số đường chuyền
307
84%
Chuyền chính xác
70%
16
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
7
20
Ném biên
7
16
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
8
132
Pha tấn công
102
71
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Áo
4-2-3-1
Scotland
3-4-1-2
13
Bachmann
8
Alaba
4
Hinteregger
3
Dragovic
16
Trimmel
10
Grillitsch
6
Ilsanker
19
Baumgartner
17
Schaub
20
Laimer
7
Arnautovic
1
Gordon
13
Hendry
5
Hanley
6
Tierney
2
Odonnell
4
Gilmour
8
McGregor
3
Robertson
7
McGinn
10
Adams
9
Dykes
Đội hình dự bị
Áo
Dejan Ljubicic
14
Alessandro Schopf
18
Heinz Lindner
12
Florian Kainz
23
Philipp Lienhart
15
Andreas Ulmer
2
Ercan Kara
21
Alexander Schlager
1
Yusuf Demir
9
Stefan Posch
5
Phillipp Mwene
22
Michael Gregoritsch
11
Scotland
12
Liam Kelly
11
Ryan christie
21
Zander Clark
22
Paul McGinn
16
Liam Cooper
19
Kevin Nisbet
14
Scott McKenna
17
Lewis Ferguson
18
David Turnbull
15
Declan Gallagher
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
62.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
8.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo (7trận)
Chủ
Khách
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1