Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.88
0.88
1
1.62
1.62
X
3.60
3.60
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Áo
Phút
Slovakia
7'
Michal Duris
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
Louis Schaub
Ra sân: Marcel Sabitzer
Ra sân: Marcel Sabitzer
46'
Konrad Laimer
Ra sân: David Alaba
Ra sân: David Alaba
46'
49'
Tomas Hubocan
Stefan Ilsanker
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
54'
Marko Arnautovic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
63'
63'
Jan Gregus
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
63'
Vladimir Weiss
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
63'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
76'
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
Ra sân: Ondrej Duda
76'
Martin Koscelnik
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
Michael Gregoritsch
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Valentino Lazaro
78'
Stefan Posch
Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Christopher Trimmel
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Áo
Slovakia
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
21
57%
Kiểm soát bóng
43%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
4
113
Pha tấn công
85
82
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Áo
Slovakia
19
Baumgartner
2
Ulmer
25
Kalajdzic
4
Hinteregger
10
Grillitsch
22
Lazaro
16
Trimmel
8
Alaba
9
Sabitzer
13
Bachmann
15
Lienhart
19
Kucka
26
Schranz
8
Duda
20
Mak
2
Pekarik
25
Hromada
14
Skriniar
5
Satka
18
Haraslin
15
Hubocan
1
Dubravka
Đội hình dự bị
Áo
Louis Schaub
17
Michael Gregoritsch
11
Pavao Pervan
12
Alexander Schlager
1
Aleksandar Dragovic
3
Alessandro Schopf
18
Julian Baumgartlinger
14
Konrad Laimer
24
Stefan Ilsanker
6
Karim Onisiwo
20
Stefan Posch
5
Marko Arnautovic
7
Slovakia
16
David Hancko
23
Marek Rodak
22
Stanislav Lobotka
6
Jan Gregus
7
Vladimir Weiss
24
Martin Koscelnik
10
Tomas Suslov
21
Michal Duris
4
Martin Valjent
12
Dusan Kuciak
13
Patrik Hrosovsky
11
Laszlo Benes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
7.33
Sút trúng cầu môn
5
62.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
8.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo (4trận)
Chủ
Khách
Slovakia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0