Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
0.94
0.94
+2.5
0.90
0.90
O
3.25
0.75
0.75
U
3.25
1.07
1.07
1
1.15
1.15
X
7.00
7.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.06
1.06
+1
0.82
0.82
O
1.25
0.86
0.86
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Armenia
Phút
Liechtenstein
42'
Noah Frick
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
Henrik Mkhitaryan 1 - 0
45'
45'
Aron Sele
Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
46'
46'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Ridvan Kardesoglu
Ra sân: Ridvan Kardesoglu
48'
Noah Frommelt
61'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
75'
Roman Spirig
Ra sân: Sandro Wolfinger
Ra sân: Sandro Wolfinger
Erik Vardanyan
Ra sân: Alexander Karapetian
Ra sân: Alexander Karapetian
78'
80'
1 - 1 Noah Frick
Ishkhan Makharovich Geloyan
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
87'
90'
Daniel Kaufmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Armenia
Liechtenstein
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
28
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
0
8
Cản sút
0
4
Sút Phạt
9
78%
Kiểm soát bóng
22%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
678
Số đường chuyền
192
89%
Chuyền chính xác
53%
6
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
9
8
Rê bóng thành công
8
11
Đánh chặn
4
32
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
8
5
Thử thách
8
150
Pha tấn công
36
130
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Armenia
4-3-1-2
Liechtenstein
5-3-2
1
Yurchenko
13
Hovhannisyan
2
Calisir
3
Haroyan
19
Terteryan
7
Bayramyan
17
Udo
11
Barseghyan
18
Mkhitaryan
20
Karapetian
22
Adamyan
1
Buchel
20
Wolfinger
6
Malin
4
Kaufmann
23
Hofer
3
Goppel
8
Sele
17
Frommelt
18
Hasler
9
Kardesoglu
7
Frick
Đội hình dự bị
Armenia
Ishkhan Makharovich Geloyan
9
Artem Avanesyan
6
Taron Voskanyan
4
Arman Hovhannisyan
21
Erik Vardanyan
10
Zhirayr Shaghoyan
15
Anatoly Ayvazov
12
Stanislav Buchnev
16
Arshak Koryan
14
Vahan Bichakhchyan
23
Artak Grigoryan
5
Eduard Spertsyan
8
Liechtenstein
12
Thomas Hobi
5
Roman Spirig
11
Marco Marxer
16
Fabio Wolfinger
14
Nicola Kollmann
2
Alexander Marxer
10
Noah Frick
21
Lorenzo Lo Russo
15
Seyhan Yildiz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
5
6.33
Sút trúng cầu môn
1
56%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.67
Phạm lỗi
21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Armenia (6trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0