Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.81
0.81
-1
1.03
1.03
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.01
1.01
1
4.90
4.90
X
3.80
3.80
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.79
0.79
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Armenia
Phút
Ukraine
22'
0 - 1 Oleksandr Tymchyk
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
31'
Serhiy Sydorchuk
46'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Hovhannes Harutyunyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
46'
57'
0 - 2 Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
61'
Serhiy Kryvtsov
Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
63'
66'
Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
66'
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
69'
0 - 3 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
71'
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Artak Dashyan
71'
Jordy Monroy
Ra sân: Zhirayr Margaryan
Ra sân: Zhirayr Margaryan
75'
Taron Voskanyan
Ra sân: Hrayr Mkoyan
Ra sân: Hrayr Mkoyan
76'
77'
Mykola Matvyenko
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
81'
0 - 4 Danylo Ignatenko
Kiến tạo: Artem Dovbyk
Kiến tạo: Artem Dovbyk
Artur Serobyan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
82'
84'
0 - 5 Artem Dovbyk
Hovhannes Harutyunyan
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Armenia
Ukraine
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
3
36%
Kiểm soát bóng
64%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
311
Số đường chuyền
553
76%
Chuyền chính xác
87%
4
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
0
13
Đánh đầu
13
3
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
27
Ném biên
20
9
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
4
67
Pha tấn công
106
25
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Armenia
4-4-2
Ukraine
3-4-3
1
Yurchenko
22
Margaryan
2
Calisir
15
Mkoyan
19
Hambardzumyan
7
Bayramyan
5
Grigoryan
20
Dashyan
11
Barseghyan
10
Zelarrayan
23
Bichakhchyan
12
Lunin
13
Zabarnyi
4
Kryvtsov
19
Kacharaba
18
Tymchyk
5
Sydorchuk
14
Ignatenko
16
Mykolenko
20
Zubkov
9
Yaremchuk
15
Tsygankov
Đội hình dự bị
Armenia
Hovhannes Harutyunyan
14
Karen Muradyan
8
Styopa Mkrtchyan
3
Serob Galstyan
13
Zhirayr Shaghoyan
18
Artur Serobyan
9
Arsen Beglaryan
16
Sergey Mkrtchyan
21
Jordy Monroy
6
Hakob Hakobyan
17
Stanislav Buchnev
12
Taron Voskanyan
4
Ukraine
22
Mykola Matvyenko
6
Taras Stepanenko
23
Dmytro Riznyk
17
Oleksandr Pikhalyonok
7
Andriy Yarmolenko
10
Mykhailo Mudryk
3
Bogdan Mykhaylychenko
21
Oleksandr Karavaev
8
Ruslan Malinovskyi
2
Valerii Bondar
1
Yevgen Volynets
11
Artem Dovbyk
2
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
50.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Armenia (4trận)
Chủ
Khách
Ukraine (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0