Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.25
2.25
X
3.50
3.50
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Magdeburg
Jomaine Consbruch 1 - 0
30'
Marc Rzatkowski
33'
Jomaine Consbruch
43'
Frederik Jakel
Ra sân: Marc Rzatkowski
Ra sân: Marc Rzatkowski
46'
57'
Jason Ceka
Ra sân: Leo Scienza
Ra sân: Leo Scienza
59'
Leon Bell Bell
Bryan Lasme
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
62'
Christian Gebauer 2 - 0
Kiến tạo: Okugawa Masaya
Kiến tạo: Okugawa Masaya
65'
67'
Tatsuya Ito
Ra sân: Andreas Müller
Ra sân: Andreas Müller
67'
Jamie Lawrence
Ra sân: Alexander Bittroff
Ra sân: Alexander Bittroff
Robin Hack 3 - 0
72'
73'
3 - 1 Tatsuya Ito
Kiến tạo: Jason Ceka
Kiến tạo: Jason Ceka
80'
Kai Brunker
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
George Bello
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Robin Hack
82'
Benjamin Kanuric
Ra sân: Jomaine Consbruch
Ra sân: Jomaine Consbruch
82'
Fabian Klos
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Magdeburg
3
Phạt góc
13
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
13
Sút Phạt
15
35%
Kiểm soát bóng
65%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
320
Số đường chuyền
592
70%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
6
33
Đánh đầu
31
13
Đánh đầu thành công
19
8
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
4
19
Ném biên
23
9
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
133
30
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-3-3
Magdeburg
3-4-1-2
33
Fraisl
5
Oczipka
30
Andrade
3
Ramos
7
Gebauer
16
Rzatkowski
19
Prietl
14
Consbruch
21
Hack
23
Serra
11
Masaya
1
Reimann
24
Bittroff
6
Elfadli
25
Gnaka
11
Hankouri
16
Müller
13
Krempicki
19
Bell
8
Kwarteng
17
Scienza
23
Atik
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Benjamin Kanuric
37
Bryan Lasme
10
Fabian Klos
9
George Bello
24
Frederik Jakel
4
Mateo Klimowicz
8
Arne Schulz
35
Burak Ince
17
Silvan Sidler
22
Magdeburg
5
Jamie Lawrence
10
Jason Ceka
37
Tatsuya Ito
9
Kai Brunker
29
Amara Conde
28
Tim Boss
20
Julian Rieckmann
22
Tim Sechelmann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
59.67%
20.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
Magdeburg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2