Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.80
0.80
-1.5
1.11
1.11
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
8.50
8.50
X
4.50
4.50
2
1.35
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.09
1.09
-0.5
0.79
0.79
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
RB Leipzig
46'
0 - 1 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
69'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Michel Vlap
69'
Amos Pieper
71'
77'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
78'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
Cedric Brunner
83'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
84'
85'
Kevin Kampl
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Anderson Lucoqui
Ra sân: Anderson Lucoqui
86'
Sven Schipplock
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
86'
Christian Gebauer
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
86'
87'
Nordi Mukiele
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
RB Leipzig
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
20
0
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
7
15
Sút Phạt
11
19%
Kiểm soát bóng
81%
17%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
83%
197
Số đường chuyền
901
56%
Chuyền chính xác
91%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
19
Đánh đầu thành công
19
7
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
3
6
Đánh chặn
4
14
Ném biên
16
9
Cản phá thành công
3
12
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
164
26
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-3-1-2
RB Leipzig
3-4-2-1
1
Ortega
23
Lucoqui
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
31
Maier
19
Prietl
11
Masaya
28
Vlap
9
Klos
8
Doan
1
Gulacsi
16
Klostermann
4
Orban
23
Halstenberg
14
Adams
7
Sabitzer
44
Kampl
8
Haidara
18
Nkunku
25
Olmo
10
Forsberg
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Mike van der Hoorn
6
Sven Schipplock
36
Andreas Voglsammer
21
Fabian Kunze
16
Sergio Duvan Cordova Lezama
18
Oscar Linner
34
Christian Gebauer
7
Marcel Hartel
30
Jacob Barrett Laursen
5
RB Leipzig
33
Josep MartInez
21
Justin Kluivert
22
Nordi Mukiele
19
Alexander Sorloth
20
Lazar Samardzic
39
Benjamin Henrichs
9
Yussuf Yurary Poulsen
6
Ibrahima Konate
11
Hee-Chan Hwang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
6
3.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
53%
20.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1