Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.87
0.87
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.91
0.91
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
TSG Hoffenheim
5'
0 - 1 Andrej Kramaric
Kiến tạo: Sargis Adamyan
Kiến tạo: Sargis Adamyan
12'
Sargis Adamyan
Andreas Voglsammer 1 - 1
23'
62'
Mijat Gacinovic
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
62'
Marco John
Ra sân: Ryan Sessegnon
Ra sân: Ryan Sessegnon
66'
Kevin Vogt
Ra sân: Kevin Akpoguma
Ra sân: Kevin Akpoguma
Cebio Soukou
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
79'
Marcel Hartel
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
79'
83'
Georginio Ruttier
Ra sân: Sargis Adamyan
Ra sân: Sargis Adamyan
Anderson Lucoqui
85'
Sven Schipplock
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
89'
Fabian Kunze
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Arne Maier
89'
90'
Mijat Gacinovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
10
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
8
Sút Phạt
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
390
Số đường chuyền
562
72%
Chuyền chính xác
84%
5
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
47
Đánh đầu
47
27
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
7
29
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
17
3
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
122
45
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-3-3
TSG Hoffenheim
4-2-3-1
1
Ortega
23
Lucoqui
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
31
Maier
19
Prietl
11
Masaya
21
Voglsammer
9
Klos
8
Doan
12
Pentke
3
Kaderabek
38
Posch
25
Akpoguma
17
Sessegnon
18
Samassekou
11
Grillitsch
29
Skov
27
Kramaric
23
Adamyan
9
Bebou
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Sven Schipplock
36
Mike van der Hoorn
6
Christian Gebauer
7
Michel Vlap
28
Oscar Linner
34
Marcel Hartel
30
Fabian Kunze
16
Cebio Soukou
17
NATHAN DE MEDINA
15
TSG Hoffenheim
33
Georginio Ruttier
20
Mijat Gacinovic
22
Kevin Vogt
32
Melayro Bogarde
37
Luca Philipp
34
Gabriel Haider
30
Marco John
35
Maximilian Beier
16
Sebastian Rudy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
38.67%
20.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0