Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.15
3.15
X
3.40
3.40
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Union Berlin
35'
Paul Jaeckel
Okugawa Masaya 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
53'
57'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Dominique Heintz
Ra sân: Dominique Heintz
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
64'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
64'
75'
Kevin Mohwald
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
75'
Keita Endo
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
78'
Julian Ryerson
Florian Kruger
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
80'
84'
Niko Gieselmann
Ra sân: Bastian Oczipka
Ra sân: Bastian Oczipka
Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
84'
84'
Kevin Behrens
Ra sân: Sven Michel
Ra sân: Sven Michel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Union Berlin
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
17
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
393
Số đường chuyền
528
73%
Chuyền chính xác
80%
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
4
59
Đánh đầu
59
41
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
4
27
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
90
Pha tấn công
65
24
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
Union Berlin
3-5-2
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
3
Ramos
27
Brunner
16
Kunze
39
Vasiliadis
11
Masaya
8
Schopf
20
Wimmer
23
Serra
1
Luthe
3
Jaeckel
25
Baumgartl
33
Heintz
6
Ryerson
27
Becker
8
Rani
21
Promel
20
Oczipka
14
Awoniyi
10
Michel
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
George Bello
24
Stephanos Kapino
13
NATHAN DE MEDINA
15
Florian Kruger
18
Amos Pieper
2
Bryan Lasme
10
Gonzalo Rondon Castro
7
Robin Hack
21
Fabian Klos
9
Union Berlin
7
Levin Oztunali
18
Keita Endo
28
Christopher Trimmel
23
Niko Gieselmann
24
Genki Haraguchi
30
Kevin Mohwald
19
Frederik Ronnow
9
Andreas Voglsammer
17
Kevin Behrens
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
39.67%
20.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0