ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 6
Arsenal
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Leicester City
Emirates Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
1.05
+2.25
0.85
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.14
X
9.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.07
+1
0.81
O 1.25
0.80
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Leicester City Leicester City
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 1 - 0
Kiến tạo: Jurrien Timber
match goal
20'
21'
match yellow.png Jamie Vardy
31'
match yellow.png Wilfred Onyinye Ndidi
Leandro Trossard 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match goal
45'
William Saliba match yellow.png
46'
47'
match goal 2 - 1 James Justin
Kiến tạo: Facundo Buonanotte
Riccardo Calafiori match yellow.png
49'
50'
match yellow.png Oliver Skipp
63'
match goal 2 - 2 James Justin
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
70'
match yellow.png Facundo Buonanotte
Raheem Sterling
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
74'
85'
match change Jordan Ayew
Ra sân: Facundo Buonanotte
Ethan Nwaneri
Ra sân: Thomas Partey
match change
85'
90'
match change Odsonne Edouard
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
90'
match change Bobby Reid
Ra sân: Stephy Mavididi
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Leandro Trossard
match change
90'
Wilfred Onyinye Ndidi(OW) 3 - 2 match phan luoi
90'
Kai Havertz 4 - 2 match goal
90'
90'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Caleb Okoli
90'
match change Bilal El Khannouss
Ra sân: Oliver Skipp
Kai Havertz Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
17
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
37
 
Tổng cú sút
 
5
17
 
Sút trúng cầu môn
 
3
20
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
656
 
Số đường chuyền
 
225
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
13
18
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
17
160
 
Pha tấn công
 
33
140
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gabriel Fernando de Jesus
30
Raheem Sterling
53
Ethan Nwaneri
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
49
Myles Lewis Skelly
51
Josh Nichols
47
Maldini Kacurri
Arsenal Arsenal 4-4-2
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
22
Raya
33
Calafiori
6
Magalhaes
2
Saliba
12
Timber
11
Silva
41
Rice
5
Partey
7
Saka
19
Trossard
29
Havertz
30
Hermansen
2
2
Justin
3
Faes
5
Okoli
16
Kristansen
22
Skipp
8
Winks
40
Buonanotte
6
Ndidi
10
Mavididi
9
Vardy

Substitutes

11
Bilal El Khannouss
29
Odsonne Edouard
7
Issahaku Fataw
18
Jordan Ayew
14
Bobby Reid
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
17
Hamza Choudhury
4
Conor Coady
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Fernando de Jesus 9
Raheem Sterling 30
Ethan Nwaneri 53
Norberto Murara Neto 32
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Jakub Kiwior 15
Myles Lewis Skelly 49
Josh Nichols 51
Maldini Kacurri 47
Leicester City Leicester City
11 Bilal El Khannouss
29 Odsonne Edouard
7 Issahaku Fataw
18 Jordan Ayew
14 Bobby Reid
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
17 Hamza Choudhury
4 Conor Coady
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
9.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
10 Sút trúng cầu môn 2.33
61.67% Kiểm soát bóng 52.67%
8 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (9trận)
Chủ Khách
Leicester City (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Arsenal Arsenal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 12 6.12
19 Leandro Trossard Forward 5 3 3 41 33 80.49% 1 0 59 9.17
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 26 5.98
5 Thomas Partey Midfielder 0 0 1 95 87 91.58% 0 0 105 6.79
9 Gabriel Fernando de Jesus Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
29 Kai Havertz Midfielder 6 1 0 38 31 81.58% 0 4 57 6.84
41 Declan Rice Midfielder 3 1 2 82 75 91.46% 16 0 108 6.75
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Defender 3 2 0 87 80 91.95% 0 5 96 6.91
2 William Saliba Defender 0 0 0 60 58 96.67% 0 1 67 6.28
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Forward 5 2 2 23 19 82.61% 3 0 40 7.78
7 Bukayo Saka Forward 7 2 8 54 50 92.59% 11 0 100 9.88
12 Jurrien Timber Defender 2 0 7 66 62 93.94% 5 1 95 7.89
33 Riccardo Calafiori Defender 3 3 2 68 60 88.24% 1 5 90 7.51
53 Ethan Nwaneri Midfielder 1 1 1 5 5 100% 0 0 9 6.47

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.84
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 21 6.38
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 24 85.71% 0 0 37 5.97
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 2 2 55 7.97
29 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 38 6.79
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 0 37 6.4
2 James Justin Hậu vệ cánh trái 3 2 0 10 7 70% 0 3 36 8.83
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 16 100% 0 0 25 5.99
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 2 58 9.12
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 4 44 6.37
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 1 0 54 7.1
7 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 1 1 13 6 46.15% 1 2 34 7.49
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi