Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
1.05
1.05
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.49
1.49
X
3.90
3.90
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
AS Roma
Phút
Bologna
41'
Gary Alexis Medel Soto
Nicola Zalewski
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Ra sân: Stephan El Shaarawy
58'
Rick Karsdorp
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
58'
Tammy Abraham
Ra sân: Felix Afena-Gyan
Ra sân: Felix Afena-Gyan
59'
Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Carles Pérez Sayol
Ra sân: Carles Pérez Sayol
59'
62'
Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Denso Kasius
Ra sân: Denso Kasius
62'
Musa Barrow
Ra sân: Riccardo Orsolini
Ra sân: Riccardo Orsolini
69'
Mattias Svanberg
Ra sân: Nicolas Dominguez
Ra sân: Nicolas Dominguez
Eldor Shomurodov
Ra sân: Jordan Veretout
Ra sân: Jordan Veretout
77'
82'
Michel Aebischer
Ra sân: Roberto Soriano
Ra sân: Roberto Soriano
82'
Arthur Theate
Ra sân: Kevin Bonifazi
Ra sân: Kevin Bonifazi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AS Roma
Bologna
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
12
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
349
Số đường chuyền
501
77%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
9
26
Ném biên
20
22
Cản phá thành công
24
16
Thử thách
7
118
Pha tấn công
116
53
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
AS Roma
3-4-2-1
Bologna
3-1-4-2
1
Patricio
3
Silva
24
Kumbulla
23
Mancini
92
Shaarawy
17
Veretout
4
Cristante
15
Maitland-Niles
64
Afena-Gyan
11
Sayol
22
Zaniolo
28
Skorupski
5
Soumaoro
17
Soto
4
Bonifazi
30
Schouten
71
Kasius
21
Soriano
8
Dominguez
3
Hickey
7
Orsolini
9
Arnautovic
Đội hình dự bị
AS Roma
Ebrima Darboe
55
Eldor Shomurodov
14
Matias Nicolas Vina Susperreguy
5
Nicola Zalewski
59
Edoardo Bove
52
Chris Smalling
6
Lorenzo Pellegrini
7
Rick Karsdorp
2
Leonardo Spinazzola
37
Cristian Volpato
62
Daniel Fuzato
87
Tammy Abraham
9
Bologna
20
Michel Aebischer
29
Lorenzo De Silvestri
14
Nicolas Viola
15
Mbaye Ibrahima
6
Arthur Theate
19
Federico Santander
99
Musa Barrow
10
Nicola Sansone
32
Mattias Svanberg
2
Luis Binks
22
Francesco Bardi
55
Emanuel Vignato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
70.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma (9trận)
Chủ
Khách
Bologna (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
5
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0