Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.99
1.99
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
AS Roma
Phút
Leicester City
Tammy Abraham 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
11'
Gianluca Mancini
41'
46'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
46'
Daniel Amartey
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
68'
Wesley Fofana
70'
Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
77'
Ayoze Perez
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Jordan Veretout
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Nicolo Zaniolo
79'
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ra sân: Nicola Zalewski
Ra sân: Nicola Zalewski
84'
Rick Karsdorp
87'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Tammy Abraham
Ra sân: Tammy Abraham
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AS Roma
Leicester City
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
11
Sút Phạt
12
37%
Kiểm soát bóng
63%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
315
Số đường chuyền
539
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
10
12
Thử thách
4
94
Pha tấn công
129
24
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
AS Roma
3-5-2
Leicester City
4-3-3
1
Patricio
3
Silva
6
Smalling
23
Mancini
59
Zalewski
7
Pellegrini
27
Oliveira
4
Cristante
2
Karsdorp
9
Abraham
22
Zaniolo
1
Schmeichel
21
Pereira
3
Fofana
6
Evans
2
Justin
10
Maddison
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
37
Lookman
9
Vardy
7
Barnes
Đội hình dự bị
AS Roma
Felix Afena-Gyan
64
Edoardo Bove
52
Amadou Diawara
42
Stephan El Shaarawy
92
Daniel Fuzato
87
Marash Kumbulla
24
Ainsley Maitland-Niles
15
Carles Pérez Sayol
11
Eldor Shomurodov
14
Leonardo Spinazzola
37
Jordan Veretout
17
Matias Nicolas Vina Susperreguy
5
Leicester City
11
Marc Albrighton
18
Daniel Amartey
27
Timothy Castagne
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
42
Boubakary Soumare
4
Caglar Soyuncu
33
Luke Thomas
23
Janick Vestergaard
12
Danny Ward
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
0.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
68%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma (8trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0