Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.44
2.44
X
3.10
3.10
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Brighton Hove Albion
49'
Marc Cucurella
Marvelous Nakamba
59'
64'
Solomon March
Ra sân: Marc Cucurella
Ra sân: Marc Cucurella
LEON BAILEY
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
66'
67'
Adam Webster
Ashley Young
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
74'
79'
Neal Maupay
Ra sân: Tariq Lamptey
Ra sân: Tariq Lamptey
Ollie Watkins 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Young
Kiến tạo: Ashley Young
84'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
84'
Tyrone Mings 2 - 0
89'
89'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Pascal Gross
90'
Alexis Mac Allister
Matthew Cash
90'
Ezri Konsa Ngoyo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
0
3
Cản sút
4
12
Sút Phạt
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
348
Số đường chuyền
600
82%
Chuyền chính xác
89%
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
9
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
17
20
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
71
Pha tấn công
122
48
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-3-3
Brighton Hove Albion
3-5-2
1
Martinez
3
Targett
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
41
Ramsey
19
Nakamba
7
McGinn
11
Watkins
20
Ings
10
Stati
23
STEELE
4
Webster
24
Duffy
5
Dunk
2
Lamptey
13
Gross
8
Bissouma
15
Moder
3
Cucurella
11
Trossard
14
Lallana
Đội hình dự bị
Aston Villa
Morgan Sanson
8
Anwar El-Ghazi
21
Ashley Young
18
Jed Steer
12
LEON BAILEY
31
Kortney Hause
30
Keinan Davis
39
Axel Tuanzebe
16
Carney Chukwuemeka
33
Brighton Hove Albion
33
Dan Burn
60
Jeremy Sarmiento
27
Jurgen Locadia
34
Joel Veltman
16
Kjell Scherpen
30
Taylor Richards
20
Solomon March
10
Alexis Mac Allister
9
Neal Maupay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.67
1
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
61%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (9trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1