Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.68
2.68
X
3.15
3.15
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Leicester City
14'
0 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Patson Daka
Kiến tạo: Patson Daka
Ezri Konsa Ngoyo 1 - 1
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
17'
Ezri Konsa Ngoyo 2 - 1
Kiến tạo: John McGinn
Kiến tạo: John McGinn
54'
Marvelous Nakamba
55'
65'
Jamie Vardy
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
Morgan Sanson
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
77'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
78'
78'
Ayoze Perez
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
Axel Tuanzebe
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
84'
86'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
90'
James Maddison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Leicester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
24
Sút Phạt
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
359
Số đường chuyền
524
76%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
25
1
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
15
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
19
Ném biên
29
21
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
141
35
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-3-3
Leicester City
4-2-3-1
1
Martinez
18
Young
5
Mings
4
2
Ngoyo
2
Cash
6
Paulo
19
Nakamba
7
McGinn
10
Stati
11
Watkins
41
Ramsey
1
Schmeichel
27
Castagne
6
Evans
4
Soyuncu
33
Thomas
22
Dewsbury-Hall
25
Ndidi
37
Lookman
10
Maddison
7
Barnes
29
Daka
Đội hình dự bị
Aston Villa
Morgan Sanson
8
Kortney Hause
30
Jaden Philogene-Bidace
32
Anwar El-Ghazi
21
Tim Iroegbunam
47
Jed Steer
12
Axel Tuanzebe
16
Keinan Davis
39
Carney Chukwuemeka
33
Leicester City
11
Marc Albrighton
42
Boubakary Soumare
23
Janick Vestergaard
38
Vontae Daley-Campbell
20
Hamza Choudhury
14
Kelechi Iheanacho
12
Danny Ward
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
0.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
2.33
46.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0