Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.83
0.83
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.91
0.91
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Leicester City
Ollie Watkins 1 - 0
9'
12'
1 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Harry Souttar(OW) 2 - 1
32'
41'
2 - 2 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
45'
2 - 3 Mateus Cardoso Lemos Martins
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
46'
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
Ra sân: Lucas Digne
46'
56'
Timothy Castagne
Matthew Cash
Ra sân: Ashley Young
Ra sân: Ashley Young
59'
67'
Nampalys Mendy
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
67'
Dennis Praet
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
67'
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
79'
2 - 4 Dennis Praet
81'
Luke Thomas
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Jhon Durán
Ra sân: Leon Bailey
Ra sân: Leon Bailey
82'
Leander Dendoncker
Ra sân: Boubacar Kamara
Ra sân: Boubacar Kamara
82'
83'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
86'
Caglar Soyuncu
88'
Youri Tielemans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Leicester City
Giao bóng trước
11
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
9
Cản sút
0
17
Sút Phạt
12
63%
Kiểm soát bóng
37%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
561
Số đường chuyền
334
87%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
8
25
Đánh đầu
19
12
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
24
9
Đánh chặn
12
13
Ném biên
18
2
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
24
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
3
111
Pha tấn công
73
61
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-4-2
Leicester City
4-2-3-1
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
10
Stati
6
Paulo
44
Kamara
41
Ramsey
11
Watkins
31
Bailey
1
Ward
27
Castagne
15
Souttar
3
Faes
16
Kristansen
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanacho
Đội hình dự bị
Aston Villa
Leander Dendoncker
32
Philippe Coutinho Correia
23
Jhon Durán
22
Matthew Cash
2
Alexandre Moreno Lopera
15
Viljami Sinisalo
38
Robin Olsen
25
Calum Chambers
16
John McGinn
7
Leicester City
26
Dennis Praet
24
Nampalys Mendy
4
Caglar Soyuncu
33
Luke Thomas
9
Jamie Vardy
31
Daniel Iversen
20
Patson Daka
40
Wanya Marcal-Madivadua
34
Lewis Brunt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
0.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
2.33
46.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0