Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
1.06
1.06
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.06
1.06
1
1.48
1.48
X
4.30
4.30
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Newcastle United
Ollie Watkins 1 - 0
13'
26'
Fabian Schar
Bertrand Traore 2 - 0
Kiến tạo: Jack Grealish
Kiến tạo: Jack Grealish
42'
54'
Andrew Carroll
57'
Jamaal Lascelles
71'
Ryan Fraser
Ra sân: Andrew Carroll
Ra sân: Andrew Carroll
71'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
80'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
80'
81'
Dwight Gayle
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Jacob Ramsey
Ra sân: Jack Grealish
Ra sân: Jack Grealish
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Newcastle United
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
19
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
557
Số đường chuyền
361
88%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
8
15
Ném biên
28
11
Cản phá thành công
14
13
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
112
36
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-2-3-1
Newcastle United
5-3-2
26
Martinez
18
Targett
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
19
Nakamba
6
Paulo
10
Grealish
20
Barkley
15
Traore
11
Watkins
26
Darlow
19
Gaitan
14
Hayden
6
Lascelles
5
Schar
15
Lewis
8
Shelvey
16
Hendrick
24
Rejala
7
Carroll
13
Wilson
Đội hình dự bị
Aston Villa
Jacob Ramsey
41
Neil Taylor
3
Keinan Davis
39
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
17
Anwar El-Ghazi
21
Frederic Guilbert
24
Bjorn Engels
22
Ahmed El Mohammadi
27
Tom Heaton
1
Newcastle United
1
Martin Dubravka
9
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
21
Ryan Fraser
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
4
Matthew Longstaff
10
Allan Saint-Maximin
11
Matt Ritchie
12
Dwight Gayle
23
Jacob Murphy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
46.67%
Kiểm soát bóng
61%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0