Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.42
1.42
X
4.20
4.20
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.88
0.88
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Norwich City
23'
Maximillian Aarons
Danny Ings
Ra sân: LEON BAILEY
Ra sân: LEON BAILEY
40'
Ollie Watkins 1 - 0
Kiến tạo: Danny Ings
Kiến tạo: Danny Ings
41'
Calum Chambers
44'
Tim Iroegbunam
61'
Danny Ings
65'
Jacob Ramsey
67'
67'
Joshua Sargent
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Tim Iroegbunam
Ra sân: Tim Iroegbunam
73'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
76'
78'
Jonathan Rowe
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
81'
Lukas Rupp
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Danny Ings 2 - 0
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Norwich City
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
0
7
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
386
Số đường chuyền
464
80%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
26
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
9
25
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
26
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
89
39
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-1-4-1
Norwich City
4-2-3-1
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
16
Chambers
2
Cash
47
Iroegbunam
23
Correia
41
Ramsey
7
McGinn
31
BAILEY
11
Watkins
1
Krul
2
Aarons
5
Hanley
3
Byram
21
Williams
8
Gilmour
16
Normann
10
Dowell
20
Melou
17
Rashica
22
Pukki
Đội hình dự bị
Aston Villa
Carney Chukwuemeka
33
Bertrand Traore
15
Ashley Young
18
Robin Olsen
25
Douglas Luiz Soares de Paulo
6
Emiliano Buendia Stati
10
Ezri Konsa Ngoyo
4
Marvelous Nakamba
19
Danny Ings
20
Norwich City
18
Christos Tzolis
46
Jonathan Rowe
24
Joshua Sargent
11
Przemyslaw Placheta
4
Ben Gibson
30
Dimitris Giannoulis
28
Angus Gunn
7
Lukas Rupp
19
Jacob Lungi Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
5
46.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1