Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Wolves
12'
0 - 1 Daniel Castelo Podence
Kiến tạo: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Kiến tạo: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
36'
Hee-Chan Hwang
45'
Max Kilman
46'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Ashley Young
Ra sân: Ashley Young
46'
52'
Diego Da Silva Costa
59'
Rayan Ait Nouri
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
59'
Joseph Hodge
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Danny Ings
Ra sân: Ollie Watkins
Ra sân: Ollie Watkins
66'
66'
Matheus Cunha
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Leander Dendoncker
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
67'
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Lucas Digne
Ra sân: Lucas Digne
67'
Danny Ings 1 - 1
Kiến tạo: Tyrone Mings
Kiến tạo: Tyrone Mings
78'
79'
Toti Gomes
Ra sân: Hugo Bueno
Ra sân: Hugo Bueno
Philippe Coutinho Correia
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Wolves
Giao bóng trước
7
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
488
Số đường chuyền
381
88%
Chuyền chính xác
84%
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
21
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
29
6
Đánh chặn
4
19
Ném biên
14
11
Cản phá thành công
29
6
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
62
68
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-4-2
Wolves
4-2-3-1
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
10
Stati
6
Paulo
44
Kamara
2
Cash
11
Watkins
31
Bailey
1
Sa
22
Semedo
4
Collins
23
Kilman
64
Bueno
8
Neves
27
Nunes
11
Hwang
28
Moutinho
10
Podence
29
Costa
Đội hình dự bị
Aston Villa
Leander Dendoncker
32
Philippe Coutinho Correia
23
Ludwig Augustinsson
17
Danny Ings
9
Morgan Sanson
8
Jan Bednarek
20
Robin Olsen
25
Calum Chambers
16
Kadan Young
72
Wolves
12
Matheus Cunha
3
Rayan Ait Nouri
37
Adama Traore Diarra
24
Toti Gomes
59
Joseph Hodge
9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
13
Matija Sarkic
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
3.33
2.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0