Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Wolves
Danny Ings 1 - 0
Kiến tạo: John McGinn
Kiến tạo: John McGinn
48'
52'
Ruben Neves
Tyrone Mings
61'
John McGinn 2 - 0
68'
Marvelous Nakamba
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
68'
74'
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Fernando Marcal De Oliveira
Ra sân: Fernando Marcal De Oliveira
74'
Fabio Silva
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Jacob Ramsey
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
74'
Ashley Young
Ra sân: Matthew Cash
Ra sân: Matthew Cash
79'
80'
2 - 1 Romain Saiss
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
Ollie Watkins
81'
85'
2 - 2 Conor Coady
Kiến tạo: Leander Dendoncker
Kiến tạo: Leander Dendoncker
88'
Leander Dendoncker
88'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
90'
2 - 3 Ruben Neves
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Wolves
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
18
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
382
Số đường chuyền
402
81%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
7
11
Đánh chặn
8
15
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
7
8
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
94
41
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Aston Villa
3-4-1-2
Wolves
3-4-2-1
1
Martinez
5
Mings
16
Tuanzebe
4
Ngoyo
3
Targett
6
Paulo
7
McGinn
2
Cash
10
Stati
11
Watkins
20
Ings
1
Sa
23
Kilman
16
Coady
27
Saiss
22
Semedo
8
Neves
28
Moutinho
5
Oliveira
32
Dendoncker
37
Diarra
26
Hwang
Đội hình dự bị
Aston Villa
Ashley Young
18
Morgan Sanson
8
Jed Steer
12
Jaden Philogene-Bidace
32
Jacob Ramsey
41
Anwar El-Ghazi
21
Cameron Archer
35
Kortney Hause
30
Marvelous Nakamba
19
Wolves
21
John Ruddy
10
Daniel Castelo Podence
15
Willy Boly
17
Fabio Silva
9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
13
Louie Moulden
3
Rayan Ait Nouri
39
Luke James Cundle
2
Ki-Jana Hoever
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
3.33
2.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0