Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.99
0.99
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
1.01
1.01
1
1.12
1.12
X
7.50
7.50
2
22.00
22.00
Hiệp 1
-0.25
1.78
1.78
+0.25
0.48
0.48
O
1.5
2.00
2.00
U
1.5
0.40
0.40
Diễn biến chính
Atalanta
Phút
Genoa
Mateo Retegui 1 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Ademola Lookman
24'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atalanta
Genoa
Giao bóng trước
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
5
Sút Phạt
5
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
219
Số đường chuyền
137
89%
Chuyền chính xác
80%
5
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
5
Đánh đầu
7
3
Đánh đầu thành công
3
0
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
1
6
Ném biên
5
4
Cản phá thành công
8
7
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
12
Long pass
7
51
Pha tấn công
31
34
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Atalanta
3-4-2-1
Genoa
3-5-2
29
Carnesecchi
23
Kolasinac
4
Hien
15
Roon
77
Zappacosta
8
Pasalic
13
Lourenco
16
Bellanova
11
Lookman
17
Ketelaere
32
Retegui
95
Gollini
4
Winter
13
Bani
22
Ibarra
59
Zanoli
2
Thorsby
8
Bohinen
23
Miretti
3
Caricol
19
Pinamonti
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Atalanta
Juan Guillermo Cuadrado Bello
7
Ibrahim Sulemana
6
Nicolo Zaniolo
10
Francesco Rossi
31
Marco Palestra
27
Pietro Comi
40
Rui Pedro dos Santos Patricio
28
Lazar Samardzic
24
Vanja Vlahovic
48
Ben Godfrey
5
Genoa
53
Lior Kasa
73
Patrizio Masini
72
Filippo Melegoni
14
Alessandro Vogliacco
1
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
20
Stefano Sabelli
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
69
Honest Ahanor
21
Jeff Ekhator
55
Federico Accornero
30
David Ankeye
27
Alessandro Marcandalli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
2.33
4
Sút trúng cầu môn
1.67
59.67%
Kiểm soát bóng
36%
8.33
Phạm lỗi
10.33
1.67
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta (9trận)
Chủ
Khách
Genoa (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1