Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
3
1.00
1.00
U
3
0.88
0.88
1
1.50
1.50
X
4.40
4.40
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.78
0.78
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Atalanta
Phút
Young Boys
Joakim Maehle
Ra sân: Robin Gosens
Ra sân: Robin Gosens
11'
65'
Vincent Sierro
66'
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
66'
Fabian Rieder
Ra sân: Elia Meschack
Ra sân: Elia Meschack
Matteo Pessina 1 - 0
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
68'
69'
Felix Mambimbi
Ra sân: Vincent Sierro
Ra sân: Vincent Sierro
Mario Pasalic
Ra sân: Matteo Pessina
Ra sân: Matteo Pessina
75'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
75'
83'
Quentin Maceiras
Ra sân: Silvan Hefti
Ra sân: Silvan Hefti
83'
Marvin Spielmann
Ra sân: Michel Aebischer
Ra sân: Michel Aebischer
Giuseppe Pezzella
Ra sân: Davide Zappacosta
Ra sân: Davide Zappacosta
90'
Teun Koopmeiners
Ra sân: Remo Freuler
Ra sân: Remo Freuler
90'
Davide Zappacosta
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atalanta
Young Boys
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
0
15
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
607
Số đường chuyền
340
86%
Chuyền chính xác
70%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
37
16
Đánh chặn
7
29
Ném biên
17
21
Cản phá thành công
37
16
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
178
Pha tấn công
70
84
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Atalanta
3-4-2-1
Young Boys
4-3-3
1
Musso
19
Djimsiti
28
Demiral
2
Toloi
8
Gosens
11
Freuler
15
Roon
77
Zappacosta
32
Pessina
18
Malinovskyi
91
Banguera
26
Ballmoos
36
Hefti
4
Camara
30
Lauper
21
Garcia
20
Aebischer
35
Pereira
8
Sierro
15
Meschack
17
Siebatcheu
13
Ngamaleu
Đội hình dự bị
Atalanta
Francesco Rossi
31
Roberto Piccoli
99
Giorgio Scalvini
42
Luis Fernando Muriel Fruto
9
Teun Koopmeiners
7
Josip Ilicic
72
Matteo Lovato
66
Joakim Maehle
3
Giuseppe Pezzella
13
Aleksey Miranchuk
59
Mario Pasalic
88
Marco Sportiello
57
Young Boys
11
Alexandre Jankewitz
25
Jordan Lefort
91
Guillaume Faivre
10
Miralem Sulejmani
24
Quentin Maceiras
32
Fabian Rieder
19
Felix Mambimbi
68
Abdullah Laidani
9
Wilfried Kanga Aka
14
Nicolas Burgy
7
Marvin Spielmann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3.67
6
Sút trúng cầu môn
2.67
60%
Kiểm soát bóng
43%
9.67
Phạm lỗi
11.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta (9trận)
Chủ
Khách
Young Boys (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3