ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Montreal Impact
Mercedes-Benz Superdome
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
+1
0.88
O 3.25
0.80
U 3.25
0.87
1
1.50
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Montreal Impact Montreal Impact
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
88
 
Số đường chuyền
 
115
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
4
0
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
4
5
 
Thử thách
 
1
7
 
Long pass
 
6
10
 
Pha tấn công
 
21
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Edwin Mosquera
29
Jamal Thiare
28
Tyler Wolff
22
Josh Cohen
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
24
Noah Cobb
2
Ronald Hernandez
25
Luke Brennan
13
Dax McCarty
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
Montreal Impact Montreal Impact 3-4-3
1
Guzan
18
Amador
3
Williams
5
Gregersen
11
Lennon
8
Muyumba
6
Slisz
35
Fortune
59
Miranchuk
9
Lobjanidze
19
Calderon
40
Sirois
24
Campbell
16
Waterman
4
Amador
11
Rutty
6
Piette
19
Saliba
44
Edwards
10
Duker
17
Martinez
23
Clark

Substitutes

46
Tom Pearce
7
Kwadwo Opoku
9
Matias Coccaro
25
Gabriele Corbo
27
Dawid Bugaj
1
Sebastian Breza
3
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
8
Dominik Yankov
14
Sunusi Ibrahim
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Edwin Mosquera 20
Jamal Thiare 29
Tyler Wolff 28
Josh Cohen 22
Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
Noah Cobb 24
Ronald Hernandez 2
Luke Brennan 25
Dax McCarty 13
Montreal Impact Montreal Impact
46 Tom Pearce
7 Kwadwo Opoku
9 Matias Coccaro
25 Gabriele Corbo
27 Dawid Bugaj
1 Sebastian Breza
3 Enzo Joaquin Sosa Romanuk
8 Dominik Yankov
14 Sunusi Ibrahim

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33
40.33% Kiểm soát bóng 61.67%
2 Phạm lỗi 1
0 Phạt góc 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (43trận)
Chủ Khách
Montreal Impact (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
9
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
4
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
3
2
HT-B/FT-B
3
2
4
2

Atlanta United Atlanta United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 27 6.6
3 Derrick Williams Trung vệ 1 0 0 40 35 87.5% 1 1 50 7
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 2 2 3 28 27 96.43% 4 0 44 7.8
5 Stian Gregersen Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 47 6.8
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 2 2 2 10 9 90% 1 2 22 7.8
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 33 86.84% 7 0 59 6.7
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 45 95.74% 0 0 55 7
9 Saba Lobjanidze Cánh trái 3 1 0 19 15 78.95% 2 0 31 6.5
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 54 98.18% 1 0 70 7
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 2 1 1 37 28 75.68% 4 0 59 7.7
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 41 6.5

Montreal Impact Montreal Impact

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Josef Martinez Forward 1 1 1 19 15 78.95% 0 0 25 7.2
6 Samuel Piette Midfielder 1 0 0 43 42 97.67% 0 1 52 7.1
10 Bernd Duker Midfielder 1 0 1 32 25 78.13% 1 0 47 6.9
44 Raheem Edwards Forward 0 0 2 41 28 68.29% 3 2 63 7.3
24 George Campbell Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 65 6.6
16 Joel Waterman Defender 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 65 7
40 Jonathan Sirois Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 7.5
23 Caden Clark Midfielder 1 0 0 19 14 73.68% 1 0 26 6.7
11 Jahkeele Marshall Rutty Defender 0 0 0 34 31 91.18% 2 0 47 6.6
19 Nathan Saliba Midfielder 2 1 0 38 33 86.84% 1 1 48 6.9
4 Fernando Antonio Alvarez Amador Defender 0 0 0 50 45 90% 0 0 54 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi