Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
New England Revolution
19'
0 - 1 Gustavo Leonardo Bou
Kiến tạo: Adam Buksa
Kiến tạo: Adam Buksa
Jackson Conway
Ra sân:
Ra sân:
58'
67'
Thomas McNamara
Ra sân: Wilfrid Jaures Kaptoum
Ra sân: Wilfrid Jaures Kaptoum
Alan Franco
69'
72'
Christian Mafla
Ra sân: DeJuan Jones
Ra sân: DeJuan Jones
72'
DeJuan Jones↓
Ra sân:
Ra sân:
Jackson Conway
75'
Tyler Wolff
Ra sân: Erik Nicolas Lopez Samaniego
Ra sân: Erik Nicolas Lopez Samaniego
77'
77'
Henry Kessler
82'
Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Maciel
Ra sân: Maciel
83'
Teal Bunbury
Ra sân: Gustavo Leonardo Bou
Ra sân: Gustavo Leonardo Bou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
New England Revolution
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
467
Số đường chuyền
297
84%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
15
18
Đánh chặn
7
25
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
98
34
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-3-1-2
New England Revolution
4-4-2
25
Kann
4
Walkes
6
Franco
32
Campbell
11
Lennon
23
Mulraney
13
Sejdic
16
Samaniego
10
Moreno
31
Padilla
30
Chol
18
Knighton
15
Bye
2
Farrell
4
Kessler
24
Jones
22
Vicent
8
Polster
13
Maciel
5
Kaptoum
9
Buksa
7
Bou
Đội hình dự bị
Atlanta United
Alex De John
3
Tyler Wolff
28
Josh Bauer
24
Ben Lundgaard
18
Ronald Hernandez
2
Matheus Rossetto
9
Mikey Ambrose
33
Jackson Conway
36
New England Revolution
23
Jon Bell
26
Thomas McNamara
25
Arnor Ingvi Traustason
32
Christian Mafla
6
Scott Caldwell
28
A.J. DeLaGarza
10
Teal Bunbury
36
Earl Edwards
11
Ema Boateng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
0.67
Phạt góc
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
1.67
48%
Kiểm soát bóng
38.67%
1
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (44trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
10
HT-H/FT-T
2
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
5
5
0
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
4
2
HT-B/FT-B
3
2
6
3