Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.72
1.72
X
3.40
3.40
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Atletico San Luis
30'
Ramon Juarez Del Castillo
Aldo Paul Rocha Gonzalez
39'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Atletico San Luis
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
182
Số đường chuyền
215
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
5
3
Thử thách
2
56
Pha tấn công
52
18
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Atlas
5-3-2
Atletico San Luis
4-3-3
12
Gil
21
Ayovi
29
Aguilera
2
Nervo
5
Santamaria
15
Zaragoza
18
Machado
26
Gonzalez
20
Ramirez
22
Troyansky
33
Quinones
1
Barovero
5
Soto
19
Castillo
20
Arteta
15
Martiarena
8
Sanabria
16
Lopez
10
Sambueza
7
Berterame
9
Hernandez
21
Romana
Đội hình dự bị
Atlas
Jose Abella
4
Abraham Bass Flores
189
Bryan Eduardo Garnica Cortez
11
Rodolfo Garza
243
Jesus Alejandro Gomez Molina
23
Jose Hernandez
1
Jonathan Ozziel Herrera Morales
199
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Edgar Zaldivar
6
Atletico San Luis
2
Juan David Castro Ruiz
29
Emmanuel Garcia Vaca
23
José Hernández Clemente
4
Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho
11
Zahid Yibram Munoz Lopez
14
Efrain Orona Zavala
204
David Rodriguez
24
Andres Sanchez
6
Andres Iniestra Vazquez Mellado
18
Andres Vombergar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (11trận)
Chủ
Khách
Atletico San Luis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0