Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Atletico San Luis
Jesus Ocejo
37'
Christopher Brayan Trejo Morantes 1 - 0
41'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Atletico San Luis
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
3
Sút Phạt
8
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
210
Số đường chuyền
205
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
1
4
Thử thách
1
47
Pha tấn công
43
8
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Atlas
5-2-3
Atletico San Luis
4-4-2
1
Hernandez
3
Dominguez
23
Molina
29
Aguilera
13
Aguirre
4
Abella
19
Alatorre
189
Flores
28
Morantes
20
Ocejo
7
Morales
1
Barovero
5
Soto
30
Bermeo
23
Gonzalez
25
Cruz
2
Ruiz
16
Lopez
6
Mellado
15
Martiarena
9
Hernandez
7
Romana
Đội hình dự bị
Atlas
Hugo Martin Nervo
2
Miguel Angel Marquez Machado
18
Edison Flores
10
Anderson Santamaria
5
Jorge Guzman
209
Camilo Andres Vargas Gil
12
Diego Zaragoza
15
Luis Flores Gomez
195
Lucas Rodriguez Trezza
32
Daniel Cervantes
206
Atletico San Luis
11
Zahid Yibram Munoz Lopez
24
Andres Sanchez
29
Uziel Amin Garcia Martinez
17
Alejandro Organista Orozco
4
Ramon Juarez Del Castillo
12
Vitor Samuel Ferreira Arantes
10
Rubens Oscar Sambueza
28
Juan Pablo Martinez
8
Juan Manuel Sanabria
34
Luis Gutierrez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (11trận)
Chủ
Khách
Atletico San Luis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0