ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 30/09 Vòng 28
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Fluminense RJ
Estadio Serra Dourada
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.60
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
Alix Vinicius de Souza Sampaio Goal Disallowed match var
24'
31'
match yellow.png Marcos da Silva Franca Keno
45'
match yellow.png Diogo Barbosa Medonha
46'
match change Kevin Serna
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
67'
match change Vinicius Lima
Ra sân: Matheus Martinelli Lima
71'
match change Kaua Elias Nogueira
Ra sân: German Ezequiel Cano
71'
match change Marquinhos
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Shaylon Kallyson Cardozo
Ra sân: Matias Lacava
match change
77'
Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
match change
77'
Jean Carlos
Ra sân: Rhaldney
match change
84'
Janderson 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Baralhas dos Santos
match goal
88'
89'
match change Victor Hugo
Ra sân: Facundo Bernal
Gonzalo Freitas
Ra sân: Janderson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Fluminense RJ Fluminense RJ
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
318
 
Số đường chuyền
 
493
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
16
79
 
Pha tấn công
 
92
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shaylon Kallyson Cardozo
21
Derek Freitas Ribeiro
22
Jean Carlos
19
Gonzalo Freitas
12
Emerson Fabiano Kerber Junior
13
Rafael Haller
14
Philipe Sampaio
16
Luiz Gustavo
15
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
17
Pedro Henrique Pereira da Silva
18
Gustavo Campanharo
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-3-3
Fluminense RJ Fluminense RJ 4-2-3-1
1
Strada
6
Cruz
3
Sampaio
4
Martins
2
Barros
8
Santos
5
Roni
7
Rhaldney
10
Lacava
9
Anchico
11
Janderson
1
Maciel
2
Brito
25
Capocasali
29
Santos
6
Medonha
8
Lima
5
Bernal
21
Arias
10
Lima,Ganso
11
Keno
14
Cano

Substitutes

90
Kevin Serna
45
Vinicius Lima
77
Marquinhos
19
Kaua Elias Nogueira
20
Vitao
98
Vitor Eudes
31
Gabriel Fuentes
26
Manoel Messias Silva Carvalho
23
Claudio Rodrigues Gomes,Guga
13
Felipe de Andrade Vieira
7
Renato Soares de Oliveira Augusto
80
Miguel David Terans Perez
55
Victor Hugo
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Shaylon Kallyson Cardozo 20
Derek Freitas Ribeiro 21
Jean Carlos 22
Gonzalo Freitas 19
Emerson Fabiano Kerber Junior 12
Rafael Haller 13
Philipe Sampaio 14
Luiz Gustavo 16
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 15
Pedro Henrique Pereira da Silva 17
Gustavo Campanharo 18
Fluminense RJ Fluminense RJ
90 Kevin Serna
45 Vinicius Lima
77 Marquinhos
19 Kaua Elias Nogueira
20 Vitao
98 Vitor Eudes
31 Gabriel Fuentes
26 Manoel Messias Silva Carvalho
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga
13 Felipe de Andrade Vieira
7 Renato Soares de Oliveira Augusto
80 Miguel David Terans Perez
55 Victor Hugo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (52trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
7
4
HT-H/FT-T
4
2
8
10
HT-B/FT-T
0
1
2
2
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
3
5
2
4

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Gonzalo Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 7
9 Jan Carlos Hurtado Anchico Tiền đạo cắm 0 0 1 8 8 100% 0 1 20 7
20 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.7
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 4 2 1 20 19 95% 0 1 34 7.4
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 61 7.4
11 Janderson Cánh trái 3 2 1 19 15 78.95% 3 0 35 7.4
7 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 27 24 88.89% 0 0 40 7.5
21 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 1 6 7.2
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 39 30 76.92% 0 0 52 7.4
3 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 1 0 0 46 38 82.61% 0 3 61 7.3
10 Matias Lacava Cánh trái 2 1 2 13 12 92.31% 5 0 33 6.6
6 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 4 35 27 77.14% 9 2 62 7.7
4 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 52 7.2
22 Jean Carlos Midfielder 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6

Fluminense RJ Fluminense RJ

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 German Ezequiel Cano Tiền đạo cắm 3 1 1 17 14 82.35% 0 1 28 7.2
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso Tiền vệ công 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 34 7
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 45 7.7
6 Diogo Barbosa Medonha Defender 0 0 2 44 36 81.82% 0 0 61 6.8
2 Samuel Xavier Brito Defender 0 0 0 50 40 80% 2 2 78 6.9
25 Antonio Carlos Capocasali Defender 0 0 2 70 65 92.86% 1 2 80 7.3
11 Marcos da Silva Franca Keno Forward 3 0 0 4 3 75% 1 1 17 6
29 Thiago dos Santos Midfielder 0 0 0 72 57 79.17% 0 0 77 6.4
45 Vinicius Lima Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 24 6.6
21 Jhon Arias Midfielder 0 0 3 41 39 95.12% 5 0 56 7.1
8 Matheus Martinelli Lima Midfielder 0 0 0 22 19 86.36% 1 1 33 6.6
90 Kevin Serna Cánh phải 1 0 2 7 7 100% 2 0 20 6.5
77 Marquinhos Forward 1 0 1 5 3 60% 1 1 9 6.6
5 Facundo Bernal Midfielder 3 1 0 60 55 91.67% 0 1 75 6.9
19 Kaua Elias Nogueira Forward 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.5
20 Vitao Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 22 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi