ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Siêu Cúp Colombia - Thứ 6, 19/01 Vòng Match
Atletico Junior Barranquilla
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Millonarios
Estadio Metropolitano Roberto Melendez
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.97
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.20
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Phút
Millonarios Millonarios
Didier Moreno match yellow.png
11'
27'
match yellow.png Danovis Banguero
Jermein Pena match yellow.png
35'
Jose Enamorado match yellow.png
39'
Walmer Pacheco Mejia match yellow.png
49'
Carlos Bacca 1 - 0 match pen
75'
Vladimir Javier Hernandez Penalty cancelled match var
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Millonarios Millonarios
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
445
 
Số đường chuyền
 
337
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
8
123
 
Pha tấn công
 
74
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 49%
6 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Junior Barranquilla (49trận)
Chủ Khách
Millonarios (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
8
6
HT-H/FT-T
4
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
7
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
3
4
2
8