ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 25/07 Vòng 13
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Bahia
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.83
X
3.25
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Bahia Bahia
23'
match yellow.png Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
match change
46'
Eduardo Sasha
Ra sân: Alan Steven Franco Palma
match change
46'
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo match yellow.png
54'
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 1 - 0
Kiến tạo: Eduardo Sasha
match goal
58'
64'
match change Matheus Galdezani
Ra sân: Lucas Araujo
Mariano Ferreira Filho match yellow.png
68'
Rever Humberto Alves Araujo
Ra sân: Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
match change
70'
75'
match change Maycon Douglas
Ra sân: Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh
75'
match change Oscar Ruiz
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 2 - 0 match pen
80'
Hyoran Kaue Dalmoro
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
81'
85'
match change Juninho Capixaba
Ra sân: Matheus Bahia
86'
match change Raniele Almeida Melo
Ra sân: Jonas Gomes de Sousa
Nathan Allan De Souza
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match change
87'
Nathan Allan De Souza 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
32
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
509
 
Số đường chuyền
 
326
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
77
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Savio Moreira de Oliveira
16
Igor Rabello da Costa
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
20
Hyoran Kaue Dalmoro
45
Micael
48
Echapora
2
Claudio Rodrigues Gomes,Guga
23
Nathan Allan De Souza
37
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
4
Rever Humberto Alves Araujo
18
Eduardo Sasha
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
Bahia Bahia 4-3-3
22
Pires
6
Dodo
3
Alonso
40
Silva
25
Filho
29
Souza
21
Palma
26
Fernandez
15
Zaracho
19
Caicedo
7
Hulk
32
Teixeira
2
Nino
5
Conti
4
Malaquias
79
Bahia
45
Lucca
27
Sousa
34
Araujo
7
Silva,Rossi
9
Junior
10
Marinh

Substitutes

29
Juninho Capixaba
14
Raniele Almeida Melo
37
Maycon Douglas
42
Renan Guedes
77
Mateus Eduardo Claus
20
Matheus Galdezani
11
Oscar Ruiz
28
Lucas Silva Fonseca
57
Ronaldo
3
Luiz Otavio
21
Danilo Fernandes
22
Thonny Anderson
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Savio Moreira de Oliveira 33
Igor Rabello da Costa 16
Calebe Goncalves Ferreira da Silva 27
Hyoran Kaue Dalmoro 20
Micael 45
Echapora 48
Claudio Rodrigues Gomes,Guga 2
Nathan Allan De Souza 23
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 37
Rever Humberto Alves Araujo 4
Eduardo Sasha 18
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Bahia Bahia
29 Juninho Capixaba
14 Raniele Almeida Melo
37 Maycon Douglas
42 Renan Guedes
77 Mateus Eduardo Claus
20 Matheus Galdezani
11 Oscar Ruiz
28 Lucas Silva Fonseca
57 Ronaldo
3 Luiz Otavio
21 Danilo Fernandes
22 Thonny Anderson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (59trận)
Chủ Khách
Bahia (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
5
11
5
HT-H/FT-T
3
5
11
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
5
1
2
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
3
4
4
6