Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
1.04
1.04
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
1.27
1.27
X
5.40
5.40
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.78
0.78
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Atletico Mineiro
Phút
Chapecoense SC
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 1 - 0
Kiến tạo: Hyoran Kaue Dalmoro
Kiến tạo: Hyoran Kaue Dalmoro
25'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Mineiro
Chapecoense SC
6
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
5
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
328
Số đường chuyền
154
89%
Chuyền chính xác
73%
5
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
7
Đánh đầu
7
4
Đánh đầu thành công
3
10
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
7
12
Ném biên
7
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
8
9
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
66
Pha tấn công
42
22
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Atletico Mineiro
4-3-3
Chapecoense SC
4-4-2
22
Pires
13
Lopes
4
Araujo
30
Franca
2
Gomes,Guga
37
Tche
29
Souza
8
Junior
11
Keno
7
Hulk
20
Dalmoro
31
Paulo
2
Ribeiro
21
Oliveira
27
Santana
34
Bento
26
Morais
23
Guedes
20
Ravanelli
32
Lima
11
Fernandinho
9
Erculano
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro
Wellington Bueno
40
Federico Zaracho
15
Eduardo Sasha
18
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
27
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
31
Mariano Ferreira Filho
25
Antonio Fialho De Carvalho Neto
41
Jean Carlos Batista
34
Echapora
48
Chapecoense SC
1
Keiller da Silva Nunes
7
Bruno Silva
96
Kaio Nunes Ferreira
10
Foguinho
3
Laercio Solda
15
Ronei Gebing
80
Mancha
77
Pedro Henrique Perotti
30
Ezequiel Jacinto de Biasi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro (59trận)
Chủ
Khách
Chapecoense SC (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
5
3
5
HT-H/FT-T
3
5
4
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
5
2
0
HT-H/FT-H
4
4
4
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
5
1
HT-B/FT-B
3
4
1
4