Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.77
0.77
-0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.92
0.92
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Atletico San Luis
Phút
Monterrey
Julio Cesar Dominguez Juarez
32'
Javier Guemez Lopez
37'
39'
0 - 1 Rogelio Gabriel Funes Mori
Kiến tạo: Jordi Cortizo de la Piedra
Kiến tạo: Jordi Cortizo de la Piedra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico San Luis
Monterrey
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
2
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
146
Số đường chuyền
151
5
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
6
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
1
Thử thách
5
34
Pha tấn công
37
31
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Atletico San Luis
4-2-3-1
Monterrey
4-2-3-1
1
Sanchez
4
Juarez
20
Arteta
29
Martinez
5
Soto
13
Cunha
16
Lopez
7
Romana
10
Perez
11
Vitinho
17
Caviedes
1
Andrada
33
Ramirez
20
Orellana
15
Herrera
5
Govea
19
Piedra
16
Gamarra
11
Meza
9
Berterame
14
Tafolla
7
Mori
Đội hình dự bị
Atletico San Luis
Diego Abitia
203
Eduardo Aguila
31
Juan David Castro Ruiz
2
Jurgen Damm Rascon
25
Mateo Klimowicz
22
Juan Pablo Martinez
28
Iker Moreno
187
Jordan de Jesus Silva Diaz
30
Diego Urtiaga
32
Andres Iniestra Vazquez Mellado
6
Monterrey
29
Rodrigo Aguirre
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
190
Isidro Franco
25
Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
6
Edson Gutierrez
210
Victor Lopez
188
Kevin Ariel Ortega Mercado
194
Ricardo Renteria
8
Joao Joshimar Rojas Lopez
23
Luis Sanchez Saucedo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
1.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
8.67
Phạm lỗi
7.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico San Luis (12trận)
Chủ
Khách
Monterrey (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3