Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.08
1.08
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Arminia Bielefeld
Reece Oxford 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Caligiuri
Kiến tạo: Daniel Caligiuri
19'
27'
Patrick Wimmer
46'
Alessandro Schopf
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
46'
Edimilson Fernandes
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
Ruben Vargas
49'
64'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
66'
Jan Moravek
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Andi Zeqiri
67'
Andre Hahn
74'
77'
1 - 1 Jacob Barrett Laursen
Iago Amaral Borduchi
Ra sân: Mads Pedersen
Ra sân: Mads Pedersen
79'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
85'
Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Daniel Caligiuri
Ra sân: Daniel Caligiuri
85'
Sergio Duvan Cordova Lezama
86'
89'
Florian Kruger
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Robin Hack
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
369
Số đường chuyền
382
72%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
15
8
Việt vị
1
48
Đánh đầu
48
26
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
6
30
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
108
33
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Augsburg
3-5-2
Arminia Bielefeld
4-3-1-2
1
Gikiewicz
4
Oxford
6
Gouweleeuw
2
Gumny
3
Pedersen
16
Vargas
5
Strobl
10
Maier
20
Caligiuri
21
Zeqiri
28
Hahn
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
5
Laursen
20
Wimmer
19
Prietl
16
Kunze
11
Masaya
21
Hack
23
Serra
Đội hình dự bị
Augsburg
Sergio Duvan Cordova Lezama
9
Frederik Franck Winther
26
Jan Moravek
14
Raphael Framberger
32
Michael Gregoritsch
11
Tomas Koubek
40
Alfred Finnbogason
27
Noah-Joel Sarenren-Bazee
17
Iago Amaral Borduchi
22
Arminia Bielefeld
15
NATHAN DE MEDINA
22
Edimilson Fernandes
18
Florian Kruger
10
Bryan Lasme
3
Guilherme Ramos
13
Stephanos Kapino
6
Lennart Czyborra
8
Alessandro Schopf
9
Fabian Klos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2
25%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
20.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (7trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0