Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
4.20
4.20
X
3.80
3.80
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Monchengladbach
Andre Hahn
31'
41'
Louis Beyer
Mads Pedersen
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
44'
46'
Hannes Wolf
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Florian Niederlechner
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Andi Zeqiri
66'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Raphael Framberger
Ra sân: Raphael Framberger
66'
Florian Niederlechner 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Vargas
Kiến tạo: Ruben Vargas
80'
81'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Patrick Herrmann
Ra sân: Patrick Herrmann
84'
Laszlo Benes
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
Arne Maier
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
85'
Fredrik Jensen
Ra sân: Daniel Caligiuri
Ra sân: Daniel Caligiuri
85'
90'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Monchengladbach
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
8
9
Sút Phạt
13
29%
Kiểm soát bóng
71%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
234
Số đường chuyền
584
65%
Chuyền chính xác
86%
12
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
9
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
11
24
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
69
Pha tấn công
140
29
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Augsburg
3-5-2
Monchengladbach
4-2-3-1
1
Gikiewicz
4
Oxford
6
Gouweleeuw
2
Gumny
22
Borduchi
20
Caligiuri
30
Dorsch
28
Hahn
32
Framberger
21
Zeqiri
16
Vargas
1
Sommer
15
Beyer
28
Ginter
30
Elvedi
29
Scally
32
Neuhaus
8
Lado
7
Herrmann
13
Stindl
20
Netz
14
Plea
Đội hình dự bị
Augsburg
Sergio Duvan Cordova Lezama
9
Mads Pedersen
3
Fredrik Jensen
24
Tomas Koubek
40
Carlos Armando Gruezo Arboleda
8
Tobias Strobl
5
Florian Niederlechner
7
Frederik Franck Winther
26
Arne Maier
10
Monchengladbach
24
Tony Jantschke
17
Kouadio Kone
21
Tobias Sippel
6
Christoph Kramer
22
Laszlo Benes
36
Breel Donald Embolo
34
Conor Noss
11
Hannes Wolf
37
Keanan Bennetts
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
25%
Kiểm soát bóng
57.33%
8.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (7trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0