Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.04
1.04
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Union Berlin
Michael Gregoritsch 1 - 0
16'
42'
Khedira Rani
Andre Hahn 2 - 0
Kiến tạo: Florian Niederlechner
Kiến tạo: Florian Niederlechner
59'
60'
Andreas Voglsammer
61'
Levin Oztunali
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
61'
Sven Michel
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
Andi Zeqiri
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
74'
75'
Bastian Oczipka
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
75'
Keita Endo
Ra sân: Dominique Heintz
Ra sân: Dominique Heintz
75'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Felix Uduokhai
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
80'
Mads Pedersen
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
80'
Jan Moravek
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Arne Maier
87'
Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Union Berlin
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
17
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
389
Số đường chuyền
408
75%
Chuyền chính xác
75%
7
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
3
48
Đánh đầu
48
26
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
4
25
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-2-2-2
Union Berlin
3-5-2
1
Gikiewicz
22
Borduchi
4
Oxford
6
Gouweleeuw
32
Framberger
30
Dorsch
10
Maier
16
Vargas
28
Hahn
11
Gregoritsch
7
Niederlechner
1
Luthe
25
Baumgartl
31
Knoche
33
Heintz
28
Trimmel
27
Becker
8
Rani
24
Haraguchi
23
Gieselmann
14
Awoniyi
9
Voglsammer
Đội hình dự bị
Augsburg
Mads Pedersen
3
Jan Moravek
14
Felix Uduokhai
19
Tomas Koubek
40
Noah-Joel Sarenren-Bazee
17
Alfred Finnbogason
27
Andi Zeqiri
21
Lasse Gunther
29
Robert Gumny
2
Union Berlin
17
Kevin Behrens
19
Frederik Ronnow
20
Bastian Oczipka
30
Kevin Mohwald
10
Sven Michel
18
Keita Endo
7
Levin Oztunali
3
Paul Jaeckel
11
Anthony Ujah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
25%
Kiểm soát bóng
39.67%
8.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (7trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0