Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.53
2.53
X
3.00
3.00
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Werder Bremen
Ruben Vargas
13'
42'
Christian Gross
Rafal Gikiewicz
45'
49'
Christian Gross
56'
Marco Friedl
Ra sân: Omer Toprak
Ra sân: Omer Toprak
56'
Milot Rashica
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Davie Selke
Khedira Rani 1 - 0
57'
Marco Richter
65'
Daniel Caligiuri
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
70'
Laszlo Benes
Ra sân: Jan Moravek
Ra sân: Jan Moravek
71'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
75'
81'
Yuya Osako
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Michael Gregoritsch
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
90'
90'
Patrick Erras
Ra sân: Maximilian Eggestein
Ra sân: Maximilian Eggestein
Andre Hahn
90'
90'
Niklas Moisander
Daniel Caligiuri 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Werder Bremen
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
2
20
Sút Phạt
16
32%
Kiểm soát bóng
68%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
236
Số đường chuyền
506
57%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
4
61
Đánh đầu
61
30
Đánh đầu thành công
31
5
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
4
21
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
0
84
Pha tấn công
122
26
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-2-3-1
Werder Bremen
4-3-3
1
Gikiewicz
22
Borduchi
36
Oxford
6
Gouweleeuw
2
Gumny
8
Rani
14
Moravek
16
Vargas
23
Richter
28
Hahn
7
Niederlechner
1
Pavlenka
23
Selassie
21
Toprak
18
Moisander
5
Augustinsson
35
Eggestein
36
Gross
10
Bittencourt
19
Sargent
9
Selke
11
Fullkrug
Đội hình dự bị
Augsburg
Michael Gregoritsch
11
Alfred Finnbogason
27
Tobias Strobl
33
Raphael Framberger
32
Laszlo Benes
18
Tomas Koubek
40
Daniel Caligiuri
20
Mads Pedersen
3
Marek Suchy
5
Werder Bremen
8
Yuya Osako
7
Milot Rashica
17
Felix Agu
32
Marco Friedl
30
Michael Zetterer
6
Kevin Mohwald
34
Antony Matheus dos Santos
44
Philipp Bargfrede
29
Patrick Erras
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
3
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
25%
Kiểm soát bóng
51%
8.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (7trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1