Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
3
1.05
1.05
U
3
0.85
0.85
1
1.94
1.94
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.59
0.59
U
1
1.40
1.40
Diễn biến chính
Austin FC
Phút
FC Dallas
Moussa Kalilou Djitte 1 - 0
26'
28'
Facundo Tomas Quignon
Sebastian Driussi 2 - 0
29'
46'
Franco Daniel Jara
Ra sân: Brandon Servania
Ra sân: Brandon Servania
Julio Cascante
59'
60'
Eulanio Angelo Chipela Gomes
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Ra sân: Emmanuel Twumasi
60'
Paxton Pomykal
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
Emiliano Rigoni
Ra sân: Ethan Finlay
Ra sân: Ethan Finlay
61'
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
61'
65'
2 - 1 Alan Velasco
72'
Matt Hedges
75'
Jader Rafael Obrian
Ra sân: Marco Farfan
Ra sân: Marco Farfan
Felipe Campanholi Martins
Ra sân: Daniel Pereira
Ra sân: Daniel Pereira
84'
Owen Wolff
Ra sân: Diego Fagundez
Ra sân: Diego Fagundez
84'
Emiliano Rigoni
85'
88'
Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Alan Velasco
Ra sân: Alan Velasco
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Austin FC
FC Dallas
11
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
388
Số đường chuyền
447
85%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
14
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
18
1
Đánh chặn
1
13
Ném biên
19
12
Cản phá thành công
16
3
Thử thách
5
78
Pha tấn công
102
59
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Austin FC
4-2-3-1
FC Dallas
4-2-3-1
1
Stuver
17
Gallagher
4
Gabrielsen
18
Cascante
24
Lima
6
Pereira
8
Ring
14
Fagundez
7
Driussi
13
Finlay
2
Djitte
30
Paes
22
Twumasi
24
Hedges
3
Martinez
4
Farfan
18
Servania
5
Quignon
7
Arriola
12
Lletget
20
Velasco
10
Ferreira
Đội hình dự bị
Austin FC
Maximiliano Urruti Mussa
37
Emiliano Rigoni
77
Felipe Campanholi Martins
22
Owen Wolff
33
Jhohan Sebastian Romana Espitia
3
Jhojan Valencia
5
Danny Hoesen
9
Andrew Tarbell
31
Hector Jimenez
16
FC Dallas
29
Franco Daniel Jara
8
Jader Rafael Obrian
31
Eulanio Angelo Chipela Gomes
16
Tsiki Ntsabeleng
19
Paxton Pomykal
1
Jimmy Maurer
6
Edwin Javier Cerrillo
17
Nkosi Burgess
28
Joshue Jampier Quinonez Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
14.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC (42trận)
Chủ
Khách
FC Dallas (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
5
HT-H/FT-T
5
2
4
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
7
HT-B/FT-H
4
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
3
0
HT-B/FT-B
2
4
4
3