Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.84
1.84
X
3.55
3.55
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Austin FC
Phút
Vancouver Whitecaps
Jon Gallagher
Ra sân: Cecilio Dominguez
Ra sân: Cecilio Dominguez
30'
Alex Ring 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Driussi
Kiến tạo: Sebastian Driussi
37'
46'
Ryan Gauld
Ra sân: Leonard Owusu
Ra sân: Leonard Owusu
52'
1 - 1 Jakob Nerwinski
Hector Jimenez
55'
62'
Cristian Andres Dajome Arboleda
Matt Besler
63'
74'
1 - 2 OBrian White
Kiến tạo: Ryan Gauld
Kiến tạo: Ryan Gauld
Zan Kolmanic
Ra sân: Hector Jimenez
Ra sân: Hector Jimenez
75'
Jared Stroud
Ra sân: Diego Fagundez
Ra sân: Diego Fagundez
76'
78'
Tosaint Ricketts
Ra sân: OBrian White
Ra sân: OBrian White
82'
Michael Baldisimo
Ra sân: Russell Teibert
Ra sân: Russell Teibert
89'
Florian Jungwirth
Ra sân: Andy Rose
Ra sân: Andy Rose
Rodney Redes
Ra sân: Tomas Pochettino
Ra sân: Tomas Pochettino
89'
Julio Cascante
Ra sân: Jhohan Sebastian Romana Espitia
Ra sân: Jhohan Sebastian Romana Espitia
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Austin FC
Vancouver Whitecaps
4
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
6
16
Sút Phạt
25
62%
Kiểm soát bóng
38%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
495
Số đường chuyền
293
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
10
10
Đánh chặn
9
14
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
89
61
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Austin FC
4-2-3-1
Vancouver Whitecaps
4-3-3
41
Stuver
24
Lima
5
Besler
3
Espitia
16
Jimenez
8
Ring
15
Pereira
7
Pochettino
10
Dominguez
14
Fagundez
25
Driussi
16
Crepeau
23
Brown
4
Veselinovic
15
Rose
28
Nerwinski
17
Owusu
19
Bikel
31
Teibert
7
Caicedo
24
White
11
Arboleda
Đội hình dự bị
Austin FC
Jon Gallagher
17
Zan Kolmanic
21
Rodney Redes
11
Julio Cascante
18
Jared Stroud
20
Sebastian Berhalter
6
Freddy Kleemann
19
Aedan Stanley
4
Andrew Tarbell
31
Vancouver Whitecaps
87
Tosaint Ricketts
51
Thomas Hasal
27
Ryan Raposo
30
Kamron Habibullah
25
Ryan Gauld
32
Patrick Metcalfe
26
Florian Jungwirth
6
Bruno Gaspar
55
Michael Baldisimo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
1
47.33%
Kiểm soát bóng
46%
14.67
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC (42trận)
Chủ
Khách
Vancouver Whitecaps (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
5
5
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
6
0
HT-B/FT-H
4
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
2
4
8
5