Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
1.02
1.02
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.86
0.86
1
6.60
6.60
X
3.65
3.65
2
1.52
1.52
Hiệp 1
+0.25
1.09
1.09
-0.25
0.81
0.81
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Australia
Phút
Đan Mạch
Aziz Behich
4'
Keanu Baccus
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Craig Goodwin
46'
46'
Alexander Bahr
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Milos Degenek
57'
59'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
59'
Kasper Dolberg
Ra sân: Martin Braithwaite
Ra sân: Martin Braithwaite
Mathew Leckie 1 - 0
Kiến tạo: Riley Mcgree
Kiến tạo: Riley Mcgree
60'
69'
Robert Skov
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
70'
Andreas Cornelius
Ra sân: Joakim Maehle
Ra sân: Joakim Maehle
Bailey Wright
Ra sân: Riley Mcgree
Ra sân: Riley Mcgree
74'
75'
Robert Skov
Jamie MacLaren
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
82'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Đan Mạch
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
13
Sút Phạt
12
31%
Kiểm soát bóng
69%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
304
Số đường chuyền
664
64%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
48
Đánh đầu
38
26
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
4
Substitution
5
3
Đánh chặn
4
32
Ném biên
27
15
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
143
37
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Australia
4-4-2
Đan Mạch
4-3-3
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
2
Degenek
23
Goodwin
22
Irvine
13
Mooy
7
Leckie
15
Duke
14
Mcgree
1
Schmeichel
13
Kristensen
2
Andersen
6
Christensen
5
Maehle
7
Jensen
23
Hojbjerg
10
Eriksen
11
Olsen
9
Braithwaite
25
Lindstrom
Đội hình dự bị
Australia
Bailey Wright
8
Jamie MacLaren
9
Ajdin Hrustic
10
Keanu Baccus
26
Danny Vukovic
18
Awer Mabil
11
Fran Karacic
5
Cameron Devlin
17
Nathaniel Atkinson
3
Jason Cummings
25
Joel King
24
Andrew Redmayne
12
Marco Tilio
6
Thomas Deng
20
Garang Kuol
21
Đan Mạch
21
Andreas Cornelius
24
Robert Skov
12
Kasper Dolberg
14
Mikkel Damsgaard
26
Alexander Bahr
4
Simon Kjaer
18
Daniel Wass
22
Frederik Ronnow
15
Christian Norgaard
20
Yussuf Yurary Poulsen
17
Jens Stryger Larsen
19
Jonas Older Wind
3
Victor Nelsson
16
Oliver Christensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
58%
Kiểm soát bóng
44.33%
8.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (24trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1