Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.82
0.82
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.79
0.79
1
2.70
2.70
X
3.13
3.13
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Australia
Phút
Ecuador
Jackson Irvine 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
12'
Aziz Behich
22'
23'
1 - 1 Felix Eduardo Torres Caicedo
Kiến tạo: Jeremy Sarmiento
Kiến tạo: Jeremy Sarmiento
30'
Alexander Antonio Alvarado Carriel
Ra sân: Jeremy Sarmiento
Ra sân: Jeremy Sarmiento
Awer Mabil 2 - 1
32'
Brandon Borello
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
63'
Alex Robertson
Ra sân: Keanu Baccus
Ra sân: Keanu Baccus
63'
69'
Kevin Rodriguez
Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
69'
Junior Nazareno Sornoza Moreira
Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
69'
Xavier Ricardo Arreaga
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
Garang Kuol
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
78'
Marco Tilio
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Craig Goodwin
78'
Garang Kuol 3 - 1
Kiến tạo: Aziz Behich
Kiến tạo: Aziz Behich
84'
Conor Metcalfe
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Ecuador
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
20
37%
Kiểm soát bóng
63%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
17
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
5
86
Pha tấn công
120
32
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Australia
4-4-2
Ecuador
4-3-3
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
2
Degenek
23
Goodwin
24
ONeill
17
Baccus
11
Mabil
22
Irvine
15
Duke
12
Preciado
17
Preciado
2
Caicedo
3
Hincapie
7
Tenorio
20
Mendez
23
Caicedo
5
Charcopa
15
Delgado
11
Martínez
16
Sarmiento
Đội hình dự bị
Australia
Nathaniel Atkinson
3
Brandon Borello
10
Jordan Bos
25
Jason Cummings
9
Thomas Deng
5
Cameron Devlin
20
Joe Gauci
18
Nestory Irankunda
13
Garang Kuol
21
Riley Mcgree
14
Conor Metcalfe
7
Andrew Redmayne
12
Alex Robertson
26
Marco Tilio
6
Bailey Wright
8
Ecuador
9
Alexander Antonio Alvarado Carriel
19
Marco Angulo
14
Xavier Ricardo Arreaga
22
Alexander Dominguez
21
Alan Steven Franco Palma
1
Hernan Ismael Galindez
4
Ordonez J
6
William William Pacho Tenorio
18
Diego Jose Palacios Espinoza
8
Kevin Rodriguez
10
Junior Nazareno Sornoza Moreira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
6
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
58%
Kiểm soát bóng
67%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (1trận)
Chủ
Khách
Ecuador (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0