Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
0.87
+1.25
0.97
0.97
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
1.35
1.35
X
4.10
4.10
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.96
0.96
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Australia
Phút
Kuwait
Mathew Leckie 1 - 0
1'
22'
Eid Naser Al Rashedi
Jackson Irvine 2 - 0
24'
Mitchell Duke
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
61'
62'
Bader Al Almotawaa
Ra sân: Abdullah Al Buraiki
Ra sân: Abdullah Al Buraiki
62'
Eid Al Rasheedi
Ra sân: Eid Naser Al Rashedi
Ra sân: Eid Naser Al Rashedi
Kenneth Dougal
Ra sân: James Holland
Ra sân: James Holland
64'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
65'
Ajdin Hrustic 3 - 0
66'
74'
Yousef Naser Al Sulaiman
Ra sân: Mubarak Al Faneni
Ra sân: Mubarak Al Faneni
75'
Hamad H Al Harbi
Ra sân: Fahad Hamoud
Ra sân: Fahad Hamoud
Riley Mcgree
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
83'
83'
Sultan Al Enezi
Ra sân: Fahad Al Ansari
Ra sân: Fahad Al Ansari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Kuwait
11
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
77
Pha tấn công
63
56
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Australia
Kuwait
22
Irvine
3
Karacic
10
Hrustic
2
Degenek
16
Behich
6
Boyle
7
Leckie
5
Holland
11
Mabil
1
Ryan
8
McGowan
3
Dhefiri
10
Alharbi
9
Rashedi
8
Buraiki
11
Ansari
13
Hamoud
4
Ibrahim
5
Hajri
15
Qallaf
16
Faneni
22
Abdulghafoor
Đội hình dự bị
Australia
Lawrence Thomas
12
Danny Vukovic
18
Rhyan Grant
4
Jamie MacLaren
9
Christopher Oikonomidis
20
Ruon Tongyik
23
Riley Mcgree
21
Denis Genreau
17
Brandon Borello
14
Kenneth Dougal
13
Harry Souttar
19
Mitchell Duke
15
Kuwait
19
Ahmad Zanki
23
Saud Alhenaie
6
Sultan Al Enezi
7
Eid Al Rasheedi
17
Bader Al Almotawaa
14
Mahdi Dashti
20
Yousef Naser Al Sulaiman
18
Hussain Ali Mohsen
2
Sami Al Sanea
12
Hamad H Al Harbi
21
Ali Ahmad Khalaf
1
Khaled Al Rashidi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
58%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (10trận)
Chủ
Khách
Kuwait (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1