ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á - Thứ 6, 04/06 Vòng Round 2
Australia
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Kuwait
ANZ Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.35
X
4.10
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.96
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Kuwait Kuwait
Mathew Leckie 1 - 0 match goal
1'
22'
match yellow.png Eid Naser Al Rashedi
Jackson Irvine 2 - 0 match goal
24'
Mitchell Duke
Ra sân: Mathew Leckie
match change
61'
62'
match change Bader Al Almotawaa
Ra sân: Abdullah Al Buraiki
62'
match change Eid Al Rasheedi
Ra sân: Eid Naser Al Rashedi
Kenneth Dougal
Ra sân: James Holland
match change
64'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Awer Mabil
match change
65'
Ajdin Hrustic 3 - 0 match goal
66'
74'
match change Yousef Naser Al Sulaiman
Ra sân: Mubarak Al Faneni
75'
match change Hamad H Al Harbi
Ra sân: Fahad Hamoud
Riley Mcgree
Ra sân: Ajdin Hrustic
match change
83'
83'
match change Sultan Al Enezi
Ra sân: Fahad Al Ansari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Kuwait Kuwait
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
77
 
Pha tấn công
 
63
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Lawrence Thomas
18
Danny Vukovic
4
Rhyan Grant
9
Jamie MacLaren
20
Christopher Oikonomidis
23
Ruon Tongyik
21
Riley Mcgree
17
Denis Genreau
14
Brandon Borello
13
Kenneth Dougal
19
Harry Souttar
15
Mitchell Duke
Australia Australia
Kuwait Kuwait
22
Irvine
3
Karacic
10
Hrustic
2
Degenek
16
Behich
6
Boyle
7
Leckie
5
Holland
11
Mabil
1
Ryan
8
McGowan
3
Dhefiri
10
Alharbi
9
Rashedi
8
Buraiki
11
Ansari
13
Hamoud
4
Ibrahim
5
Hajri
15
Qallaf
16
Faneni
22
Abdulghafoor

Substitutes

19
Ahmad Zanki
23
Saud Alhenaie
6
Sultan Al Enezi
7
Eid Al Rasheedi
17
Bader Al Almotawaa
14
Mahdi Dashti
20
Yousef Naser Al Sulaiman
18
Hussain Ali Mohsen
2
Sami Al Sanea
12
Hamad H Al Harbi
21
Ali Ahmad Khalaf
1
Khaled Al Rashidi
Đội hình dự bị
Australia Australia
Lawrence Thomas 12
Danny Vukovic 18
Rhyan Grant 4
Jamie MacLaren 9
Christopher Oikonomidis 20
Ruon Tongyik 23
Riley Mcgree 21
Denis Genreau 17
Brandon Borello 14
Kenneth Dougal 13
Harry Souttar 19
Mitchell Duke 15
Kuwait Kuwait
19 Ahmad Zanki
23 Saud Alhenaie
6 Sultan Al Enezi
7 Eid Al Rasheedi
17 Bader Al Almotawaa
14 Mahdi Dashti
20 Yousef Naser Al Sulaiman
18 Hussain Ali Mohsen
2 Sami Al Sanea
12 Hamad H Al Harbi
21 Ali Ahmad Khalaf
1 Khaled Al Rashidi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (10trận)
Chủ Khách
Kuwait (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1