Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 5, 21/03
Vòng Second Circle
Western Sydney Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.88
0.88
+2
0.88
0.88
O
3
0.90
0.90
U
3
0.88
0.88
1
1.12
1.12
X
6.40
6.40
2
10.50
10.50
Hiệp 1
-1
1.03
1.03
+1
0.79
0.79
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Australia
Phút
Li Băng
Keanu Baccus 1 - 0
5'
Jordan Bos
Ra sân: Riley Mcgree
Ra sân: Riley Mcgree
16'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Jordan Bos
Ra sân: Jordan Bos
42'
46'
Mohamad Haidar
Ra sân: Hasan Srour
Ra sân: Hasan Srour
Kye Rowles 2 - 0
Kiến tạo: Cameron Burgess
Kiến tạo: Cameron Burgess
54'
Nathaniel Atkinson
61'
John Iredale
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
66'
66'
Daniel Lajud
Ra sân: Hassan Maatouk
Ra sân: Hassan Maatouk
Mitchell Duke
Ra sân: Kusini Yengi
Ra sân: Kusini Yengi
66'
78'
Nader Matar
Ra sân: Alee Samir Tneich
Ra sân: Alee Samir Tneich
78'
Karim Darwiche
Ra sân: Omar Bugiel
Ra sân: Omar Bugiel
Keanu Baccus
78'
85'
Gabriel Bitar
Ra sân: Bassel Jradi
Ra sân: Bassel Jradi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Li Băng
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
63%
Kiểm soát bóng
37%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
14
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
1
Pha tấn công
1
1
Tấn công nguy hiểm
0
Đội hình xuất phát
Australia
4-3-3
Li Băng
5-4-1
1
Ryan
4
Rowles
21
Burgess
19
Souttar
3
Atkinson
22
Irvine
17
Baccus
8
Metcalfe
14
Mcgree
23
Taggart
11
Yengi
21
Matar
5
Nassar
13
Khamis
16
Shour
3
Sabra
4
Chaitou
7
Maatouk
20
Tneich
12
Srour
22
Jradi
11
Bugiel
Đội hình dự bị
Australia
Brandon Borello
16
Jordan Bos
5
Thomas Deng
2
Mitchell Duke
15
Bruno Fornaroli
9
Joe Gauci
18
Tom Glover
12
Ajdin Hrustic
10
John Iredale
20
Gethin Jones
13
Samuel Silvera
7
Patrick Yazbek
6
Li Băng
17
Ali Jamal Al-Haj
15
Gabriel Bitar
9
Karim Darwiche
8
Mouhammed Ali Dhaini
10
Mohamad Haidar
1
Mehdi Khalil
6
Jackson Khoury
19
Daniel Lajud
14
Nader Matar
23
Ali Al Sabaa
18
Leonardo Shahin
2
Hussein Sharafeddine
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3.67
66.33%
Kiểm soát bóng
48%
10.33
Phạm lỗi
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (8trận)
Chủ
Khách
Li Băng (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0