Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.01
1.01
-0.75
0.83
0.83
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
4.45
4.45
X
3.95
3.95
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Austria Wien
Phút
Villarreal
Reinhold Ranftl
26'
46'
Pau Torres
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
57'
Nicolas Jackson
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
57'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Francis Coquelin
Ra sân: Francis Coquelin
Can Keles
Ra sân: Andreas Gruber
Ra sân: Andreas Gruber
65'
James Holland
Ra sân: Aleksandar Jukic
Ra sân: Aleksandar Jukic
65'
Manuel Polster
67'
67'
Giovani Lo Celso
68'
Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
79'
Nicolas Jackson
81'
Etienne Capoue
Ra sân: Giovani Lo Celso
Ra sân: Giovani Lo Celso
Ibrahima Drame
Ra sân: Dominik Fitz
Ra sân: Dominik Fitz
82'
86'
Manuel Morlanes
87'
0 - 1 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
90'
Alejandro Baena Rodriguez
Haris Tabakovic
Ra sân: Georg Teigl
Ra sân: Georg Teigl
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Austria Wien
Villarreal
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
5
4
Sút Phạt
10
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
359
Số đường chuyền
623
7
Phạm lỗi
5
5
Việt vị
3
3
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
3
21
Thử thách
9
58
Pha tấn công
131
25
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Austria Wien
4-3-3
Villarreal
4-4-2
1
Fruchtl
40
Meisl
3
Souza
26
Ranftl
39
Teigl
11
Polster
30
Fischer
23
Braunoder
77
Jukic
36
Fitz
17
Gruber
1
Paez
23
Mandi
3
Tortajada
5
Cuenca
12
Palacio
11
Chukwueze
20
Morlanes
19
Coquelin
16
Rodriguez
17
Celso
9
Groeneveld
Đội hình dự bị
Austria Wien
Matan Baltaxa
5
Ibrahima Drame
44
James Holland
8
Can Keles
7
Mirko Kos
99
Billy Koumetio
89
Dario Kreiker
47
Haris Tabakovic
25
Romeo Vucic
27
Lukas Wedl
13
Villarreal
31
Iker Alvarez de Eulate
6
Etienne Capoue
15
Nicolas Jackson
22
Jose Luis Morales Martin
18
Alberto Moreno
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
24
Alfonso Pedraza Sag
21
Yeremi Pino
13
Geronimo Rulli
4
Pau Torres
14
Manuel Trigueros Munoz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3
2.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
44%
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austria Wien (13trận)
Chủ
Khách
Villarreal (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1