Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Cerezo Osaka
Yuya Yamagishi 1 - 0
Kiến tạo: Emil Salomonsson
Kiến tạo: Emil Salomonsson
39'
45'
1 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Taro Sugimoto
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
69'
72'
Mutsuki Kato
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
77'
John Mary
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
78'
Tatsuki Nara
79'
80'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
84'
Jordy Croux 2 - 1
Kiến tạo: Naoki Wako
Kiến tạo: Naoki Wako
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
6
9
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
291
Số đường chuyền
540
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
10
9
Thử thách
5
73
Pha tấn công
111
80
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
Cerezo Osaka
4-2-3-1
31
Murakami
2
Yuzawa
33
Grolli
39
Nara
3
Salomonsson
19
Tanabe
6
Hiroyuki
40
Nakamura
37
Kanamori
11
Yamagishi
9
Juanma
21
Hyeon
2
Matsuda
6
Pagnussat
15
Seko
14
Maruhashi
5
Fujita
4
Harakawa
17
Sakamoto
25
Okuno
10
Kiyotake
9
Taggart
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Jordy Croux
14
Takumi Yamanoi
21
Daiki Miya
5
John Mary
30
Naoki Wako
22
Taro Sugimoto
8
Takuya Shigehiro
7
Cerezo Osaka
29
Mutsuki Kato
13
Toshiyuki Takagi
32
Yuta Toyokawa
26
Yuta Koike
28
Motohiko Nakajima
33
Ryuya Nishio
50
Kenya Matsui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
3.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
49%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
6
6
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
2
5
4