Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.87
0.87
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Gamba Osaka
45'
Juan Matheus Alano Nascimento
68'
Mitsuki Saito
73'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
73'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
Sotan Tanabe
75'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
79'
79'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Mitsuki Saito
Ra sân: Mitsuki Saito
79'
Hideki Ishige
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
John Mary
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
81'
Yota Maejima
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
90'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
90'
90'
0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
90'
90'
Shu Kurata
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
5
6
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
361
Số đường chuyền
484
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
4
7
Thử thách
13
102
Pha tấn công
97
73
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
Gamba Osaka
4-4-2
41
Nagaishi
13
Shichi
33
Grolli
3
Nara
2
Yuzawa
17
Almeida
6
Hiroyuki
19
Tanabe
14
Croux
11
Yamagishi
9
Juanma
1
Masaki
13
Takao
5
Miura
20
Won
24
Kurokawa
47
Nascimento
15
Saito
17
Okuno
40
Meshino
45
Suzuki
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Yuto Hiratsuka
35
Yuta Kumamoto
15
Yota Maejima
29
John Mary
45
Masaaki Murakami
31
Tatsuya Tanaka
39
Daiki Watari
16
Gamba Osaka
4
Hiroki Fujiharu
22
Jun Ichimori
48
Hideki Ishige
10
Shu Kurata
9
Leandro Marcos Pereira
11
Wellington Alves da Silva
29
Hiroyuki Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
49%
Kiểm soát bóng
56.67%
13
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
2
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
6
3
5
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
5
5
HT-B/FT-B
4
2
0
2