Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2
1.03
1.03
U
2
0.85
0.85
1
3.50
3.50
X
3.10
3.10
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
28'
0 - 1 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa
Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa
Daiki Watari 1 - 1
Kiến tạo: Takaaki Shichi
Kiến tạo: Takaaki Shichi
37'
45'
Nassim Ben Khalifa
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Jordy Croux
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
57'
Douglas Ricardo Grolli
67'
68'
Gakuto Notsuda
Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
Ra sân: Yota Maejima
75'
77'
1 - 2 Douglas Vieira da Silva
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
86'
1 - 3 Douglas Vieira da Silva
87'
Yuki Nogami
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
88'
Yuji Kitajima
Ra sân: Daiki Miya
Ra sân: Daiki Miya
88'
Sotan Tanabe
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
88'
90'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
18
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
315
Số đường chuyền
481
16
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
2
92
Pha tấn công
119
43
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
31
Murakami
5
Miya
33
Grolli
3
Nara
13
Shichi
6
Hiroyuki
40
Nakamura
29
Maejima
11
Yamagishi
16
Watari
9
Juanma
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
7
Notsuda
17
Matsumoto
24
Higashi
10
Morishima
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Masato Yuzawa
2
Takahiro Yanagi
36
Jordy Croux
14
Yuji Kitajima
25
Sotan Tanabe
19
Lukian Araujo de Almeida
17
Hiroshima Sanfrecce
22
Goro Kawanami
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
2
Yuki Nogami
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
37
Jose Antonio dos Santos Junior
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
49%
Kiểm soát bóng
62.67%
13
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
9
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
6
2
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
4
2
4
8