Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
2.80
2.80
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Kashiwa Reysol
13'
0 - 1 Takumi Tsuchiya
16'
0 - 2 Jay Roy Grot
Yuya Yamagishi 1 - 2
28'
Reiju Tsuruno
Ra sân: Ichika Maeda
Ra sân: Ichika Maeda
46'
Shun Nakamura
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
46'
60'
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
Kazuya Konno
Ra sân: Reiju Tsuruno
Ra sân: Reiju Tsuruno
64'
68'
1 - 3 Jay Roy Grot
Masato Yuzawa
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
74'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
74'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 3
79'
80'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
87'
Hidetaka Maie
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
87'
Farzan Sana Mohammad
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Masato Yuzawa 3 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
14
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
0
10
Sút Phạt
7
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
2
Cứu thua
8
29
Ném biên
16
119
Pha tấn công
95
82
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
31
Murakami
20
Mikuni
3
Nara
33
Grolli
14
Tanaka
6
Hiroyuki
10
Jogo
29
Maejima
11
Yamagishi
9
Almeida
45
Maeda
31
Morita
4
Koga
34
Tsuchiya
20
Tanaka
16
Katayama
5
Takamine
2
Mitsumaru
10
Savio
14
Koyamatsu
17
2
Grot
9
Muto
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Seiya Inoue
26
Kazuya Konno
8
Shun Nakamura
17
Reiju Tsuruno
28
Wellington Luis de Sousa
18
Takumi Yamanoi
21
Masato Yuzawa
2
Kashiwa Reysol
24
Naoki Kawaguchi
35
Hidetaka Maie
46
Kenta Matsumoto
43
Farzan Sana Mohammad
41
Keiya Sento
6
Keiya Shiihashi
11
Kota Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
49%
Kiểm soát bóng
40.33%
13
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
8
2