Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.33
2.33
X
3.45
3.45
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
1
1.15
1.15
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Kashiwa Reysol
Yuya Yamagishi 1 - 0
Kiến tạo: Takaaki Shichi
Kiến tạo: Takaaki Shichi
4'
39'
Takumi Kamijima
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 2 - 0
Kiến tạo: Masato Yuzawa
Kiến tạo: Masato Yuzawa
44'
46'
Sachiro Toshima
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
46'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Takumi Kamijima
Ra sân: Takumi Kamijima
46'
Hidetaka Maie
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
47'
2 - 1 Sachiro Toshima
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
53'
55'
Sachiro Toshima
Shun Nakamura
57'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
76'
81'
Kengo Kitazume
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Sotan Tanabe
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
82'
86'
Takuto Kato
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
Takeshi Kanamori
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
88'
Daiki Miya
90'
Masato Yuzawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
274
Số đường chuyền
524
11
Phạm lỗi
14
1
Cứu thua
1
17
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
110
51
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
31
Murakami
5
Miya
33
Grolli
3
Nara
13
Shichi
6
Hiroyuki
40
Nakamura
2
Yuzawa
11
Yamagishi
17
Almeida
9
Juanma
21
Sasaki
3
Takahashi
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihashi
24
Kawaguchi
10
Savio
22
Fagundes
2
Mitsumaru
9
Muto
19
Hosoya
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Jordy Croux
14
Takeshi Kanamori
7
Sotan Tanabe
19
John Mary
45
Daiki Watari
16
Kashiwa Reysol
31
Tatsuya Morita
13
Kengo Kitazume
32
Hayato Tanaka
28
Sachiro Toshima
30
Takuto Kato
35
Hidetaka Maie
14
Tomoya Koyamatsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
49%
Kiểm soát bóng
40.33%
13
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
8
2