Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.86
0.86
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.80
0.80
1
3.95
3.95
X
3.40
3.40
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Nagoya Grampus
4'
0 - 1 Mateus dos Santos Castro
Douglas Ricardo Grolli
7'
13'
Ryogo Yamasaki
Taro Sugimoto
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
46'
Takuya Shigehiro
48'
49'
Yuki Soma
55'
0 - 2 Mateus dos Santos Castro
Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
63'
Sotan Tanabe
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
70'
74'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
75'
Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
81'
Naoki Maeda
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
81'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Takeshi Kanamori 1 - 2
82'
Hisashi Jogo
Ra sân: Bayron Edimar Dionicio Mendez
Ra sân: Bayron Edimar Dionicio Mendez
86'
Takaaki Shichi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Nagoya Grampus
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
18
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
0
75
Pha tấn công
82
43
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
Nagoya Grampus
4-2-3-1
31
Murakami
13
Shichi
4
Gutierrez
33
Grolli
3
Salomonsson
16
Ishizu
6
Hiroyuki
7
Shigehiro
11
Yamagishi
9
Juanma
27
Mendes
1
Langerak
26
Naruse
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
2
Castro
8
Kakitani
11
Soma
9
Yamasaki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Daiki Miya
5
Takumi Yamanoi
21
Taro Sugimoto
8
Sotan Tanabe
19
Takeshi Kanamori
37
Masato Yuzawa
2
Hisashi Jogo
10
Nagoya Grampus
5
Kazuki Nagasawa
6
Kazuya Miyahara
14
Yasuki Kimoto
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
10
Gabriel Augusto Xavier
25
Naoki Maeda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
5
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
6
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
4
1
HT-B/FT-B
4
2
4
8