Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.78
2.78
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Urawa Red Diamonds
Tatsuki Nara
51'
Douglas Ricardo Grolli
59'
Douglas Ricardo Grolli Card changed
61'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
64'
76'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yuta Miyamoto
Ra sân: Yuta Miyamoto
Takeshi Kanamori
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
76'
76'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
81'
Ataru Esaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Mae Hiroyuki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
5
10
Sút Phạt
17
29%
Kiểm soát bóng
71%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
221
Số đường chuyền
541
16
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
4
3
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
4
8
Thử thách
14
64
Pha tấn công
120
31
Tấn công nguy hiểm
111
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
31
Murakami
13
Shichi
33
Grolli
3
Nara
29
Maejima
39
Tanaka
6
Hiroyuki
40
Nakamura
14
Croux
11
Yamagishi
9
Juanma
1
Nishikawa
24
Miyamoto
28
Scholz
4
Iwanami
44
Ohata
19
Iwao
3
Ito
15
Akimoto
8
Koizumi
17
Schalk
11
Matsuoka
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Daiki Miya
5
Masato Yuzawa
2
Yuji Kitajima
25
Takeshi Kanamori
7
Sotan Tanabe
19
Lukian Araujo de Almeida
17
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
14
Sekine Takahiro
27
Kai Matsuzaki
40
Yuichi Hirano
21
Tomoaki Okubo
33
Ataru Esaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49%
Kiểm soát bóng
53%
13
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
6
0
4
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
4
2
7
4