ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 04/02 Vòng 20
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Feyenoord
AFAS Stadio
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 3
0.99
U 3
0.87
1
3.60
X
4.10
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Feyenoord Feyenoord
6'
match goal 0 - 1 Mats Wieffer
Jordy Clasie match yellow.png
7'
35'
match change Timon Wellenreuther
Ra sân: Justin Bijlow
Dani De Wit match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Santiago Gimenez
Ernest Poku
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
46'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Jayden Addai
match change
62'
67'
match change Yankubah Minteh
Ra sân: Calvin Stengs
67'
match change Bart Nieuwkoop
Ra sân: Igor Paixao
Kristijan Belic
Ra sân: Sven Mijnans
match change
74'
81'
match change Luka Ivanusec
Ra sân: Santiago Gimenez
Lequincio Zeefuik
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
83'
Myron van Brederode
Ra sân: Alexandre Penetra
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Feyenoord Feyenoord
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
494
 
Số đường chuyền
 
378
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
36
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
9
116
 
Pha tấn công
 
93
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
19
Myron van Brederode
28
Lequincio Zeefuik
21
Ernest Poku
14
Kristijan Belic
1
Mathew Ryan
4
Bruno Martins Indi
34
Mees de Wit
53
Tristan Kuijsten
6
Tiago Dantas
27
Goncalo Esteves
23
Mayckel Lahdo
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
20
Owusu-Oduro
18
Wolfe
25
Bazoer
3
Goes
5
Penetra
10
Wit
16
Mijnans
8
Clasie
15
Bommel
9
Pavlidis
17
Addai
1
Bijlow
4
Geertruida
18
Trauner
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
8
Timber
6
Zerrouki
10
Stengs
29
Gimenez
14
Paixao

Substitutes

17
Luka Ivanusec
19
Yankubah Minteh
22
Timon Wellenreuther
2
Bart Nieuwkoop
32
Ondrej Lingr
31
Kostas Lambrou
27
Antoni Milambo
3
Thomas Beelen
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ibrahim Sadiq 11
Myron van Brederode 19
Lequincio Zeefuik 28
Ernest Poku 21
Kristijan Belic 14
Mathew Ryan 1
Bruno Martins Indi 4
Mees de Wit 34
Tristan Kuijsten 53
Tiago Dantas 6
Goncalo Esteves 27
Mayckel Lahdo 23
Feyenoord Feyenoord
17 Luka Ivanusec
19 Yankubah Minteh
22 Timon Wellenreuther
2 Bart Nieuwkoop
32 Ondrej Lingr
31 Kostas Lambrou
27 Antoni Milambo
3 Thomas Beelen
25 Leo Sauer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (9trận)
Chủ Khách
Feyenoord (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2

AZ Alkmaar AZ Alkmaar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 74 58 78.38% 0 0 90 6.64
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 73 65 89.04% 4 2 87 6.86
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 3 1 2 24 17 70.83% 2 1 39 6.22
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 1 1 28 20 71.43% 0 2 45 6.36
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 5.87
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 0 0 32 31 96.88% 2 1 47 6.62
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 2 2 51 6.57
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 12 6.12
21 Ernest Poku Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 1 1 26 6.22
28 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.25
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 57 6.69
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.13
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 2 1 93 6.84
15 Ruben van Bommel Cánh trái 0 0 2 15 9 60% 3 0 24 6.33
20 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 36 5.96
17 Jayden Addai Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 28 6.43

Feyenoord Feyenoord

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 1 60 49 81.67% 0 2 77 7.29
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 38 6.79
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.08
17 Luka Ivanusec Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.01
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.39
33 David Hancko Trung vệ 1 0 0 64 56 87.5% 0 2 78 7.5
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 0 0 21 6.16
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 2 1 52 7.42
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 3 21 6.1
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 36 25 69.44% 0 5 57 8.33
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 28 71.79% 1 2 54 7.11
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 0 1 20 15 75% 0 3 36 7.55
14 Igor Paixao Cánh trái 1 1 1 10 7 70% 1 1 19 6.67
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 25 64.1% 0 1 59 6.7
19 Yankubah Minteh Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 9 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi