ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 6, 22/03 Vòng Group
Azerbaijan U21
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
Đặt cược
U21 Anh
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+3
0.92
-3
0.84
O 4
0.96
U 4
0.80
1
23.00
X
12.00
2
1.04
Hiệp 1
+1.25
0.91
-1.25
0.93
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Azerbaijan U21 Azerbaijan U21
Phút
U21 Anh U21 Anh
25'
match goal 0 - 1 Harvey Elliott
Kiến tạo: Tyler Morton
29'
match goal 0 - 2 Noni Madueke
Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace
42'
match yellow.png Harvey Elliott
53'
match goal 0 - 3 Jaden Philogene-Bidace
Kiến tạo: Tyler Morton
61'
match yellow.png James Mcatee
67'
match goal 0 - 4 Harvey Elliott
Kiến tạo: Morgan Rogers
Murad Valiyev match yellow.png
68'
Dzhalal Huseynov match yellow.png
74'
Rufat Ahmadov match yellow.png
74'
Ramin Nasirli 1 - 4 match goal
86'
88'
match goal 1 - 5 Archie Gray
Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Azerbaijan U21 Azerbaijan U21
U21 Anh U21 Anh
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
22
 
Sút Phạt
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Pha tấn công
 
147
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 4.33
4.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 11.67
41% Kiểm soát bóng 65%
9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan U21 (10trận)
Chủ Khách
U21 Anh (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
3