Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.96
0.96
+2.75
0.86
0.86
O
2.5
0.28
0.28
U
2.5
2.40
2.40
1
1.03
1.03
X
12.00
12.00
2
34.00
34.00
Hiệp 1
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.80
0.80
O
0.5
0.20
0.20
U
0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Azerbaijan
Phút
Mông Cổ
Tural Bayramov
Ra sân: Ozan Kokcu
Ra sân: Ozan Kokcu
46'
Qismat Aliyev
Ra sân: Amin Seydiyev
Ra sân: Amin Seydiyev
46'
59'
Tsogtbayar Batbayar
Ra sân: Gerelt-Od Bat-Orgil
Ra sân: Gerelt-Od Bat-Orgil
Emil Mustafaev
Ra sân: Filip Ozobic
Ra sân: Filip Ozobic
59'
59'
Tuguldur Gantogtokh
Ra sân:
Ra sân:
Vusal Isgandarli
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
59'
67'
Batmunkh Baljinnyam
Musa Qurbanly
Ra sân: Emin Mahmudov
Ra sân: Emin Mahmudov
71'
75'
Gantogtokh Gantuyaa
Ra sân: Purevsuren Uuganbayar
Ra sân: Purevsuren Uuganbayar
75'
Togoo Munkhbaatar
Ra sân: Batbaatar Amgalanbat
Ra sân: Batbaatar Amgalanbat
Eddy Silvestre
Ra sân: Dzhoshqun Diniyev
Ra sân: Dzhoshqun Diniyev
81'
Emil Mustafaev
89'
Bahlul Mustafazada 1 - 0
Kiến tạo: Tural Bayramov
Kiến tạo: Tural Bayramov
90'
90'
Temuulen Uuganbat
Ra sân: Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân: Mijiddorj Oyunbaatar
90'
Khashchuluun Naranbaatar
Ra sân: Batmunkh Baljinnyam
Ra sân: Batmunkh Baljinnyam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Azerbaijan
Mông Cổ
13
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
16
81%
Kiểm soát bóng
19%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
10
Phạm lỗi
12
7
Việt vị
2
1
Cứu thua
9
205
Pha tấn công
57
191
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
4
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52%
Kiểm soát bóng
38.67%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Azerbaijan (4trận)
Chủ
Khách
Mông Cổ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0